Refine your search

Your search returned 423 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Những vùng đất trường thọ : 9 bài học từ những người sống lâu nhất thế giới / Dan Buettner ; Ngọc Nguyễn dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 613.2 BUE 2021.

Từ điển kỹ thuật điện Anh Việt = English-Vietnamese Dictionary of Electrical Engineering / Bs. : Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.3103 TUĐ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3103 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.3103 TUĐ 1999.

Địa chất công trình / N.Ya. Đênhixôp ; Ngd. : Nguyễn Kim Cương, Trần Hữu Nhân, Nguyễn Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 624.1 ĐEN 1968, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 624.1 ĐEN 1968.

Sổ tay sinh lý một số cây trồng. Tập 1, Cây lương thực và cây thức ăn gia súc / Mộng Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 571.2 MO-H(1) 1966, ...

Cơ sở của hoá học các hợp chất cao phân tử / A.A.Xtrêppikheep, V.A.Đêrêvitskaia, G.L.Slônhimxki ; Ngd. : Ngô Tiến Phúc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 XTR 1977.

Bảo vệ môi trường đô thị Việt Nam / Cb. : Lê Huy Bá ; Thái Văn Nam, Nguyễn Thị Nga by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 BAO 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 BAO 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 BAO 2016, ...

Độc chất, nhiễm độc và bảo vệ sức khỏe người lao động ở Việt Nam / Hoàng Văn Bính by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 615.9 HO-B 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 615.9 HO-B 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.9 HO-B 2016.

Lũ quét - Lý luận và thực tiễn ở Việt Nam / Lê Huy Bá ; Thái Lê Nguyên, Huỳnh Công Lực Cb. : by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.48 LE-B 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.48 LE-B 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.48 LE-B 2016.

Từ điển sinh học : Đại cương và phân tử / Cb. : Lê Đình Lương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 570.3 TUĐ 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 570.3 TUĐ 1990, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Tra cứu IC Nhật Bản. Tập 2, A to D, A to A, TV circuits
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38103 TRA(2) 1993.

Những vấn đề quản lý khoa học trong điều kiện cách mạng khoa học kỹ thuật / Cb. : V.G. So-rin ; Ngd. : Phương Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật , 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 NHU 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 001 NHU 1978, ...

Xử lý tín hiệu và lọc số / Nguyễn Quốc Trung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.382 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 621.382 NG-T 1999, ...

Thực hành tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / Đỗ Văn Thái by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 ĐO-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 ĐO-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 428 ĐO-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 428 ĐO-T 1999, ...

Hoá học hữu cơ : giáo trình cho các trường đại học. Tập 1/ Cb. : Hoàng Trọng Yêm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 547.0071 HOA(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 547.0071 HOA(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 547.0071 HOA(1) 1999, ...

Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Cb.: Mai Văn Bưu ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 658.071 GIA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 658.071 GIA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 658.071 GIA 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.071 GIA 1999, ...

Hỏi đáp về thâm canh lúa. Quyển 1, Tập 1 / Cb. : Đinh Văn Lữ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 HOI(1.1) 1967.

Việt Nam hội nhập kinh tế Đông Á trong khuôn khổ ASEAN +3 / Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Anh Thu (Đồng chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 337.597059 VIE 2015.

Đánh giá tác động môi trường và xã hội các dự án đầu tư trong nước và quốc tế / Lê Trình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 363.7 LE-T 2015.

Kỹ thuật nuôi chim yến : khoa học và thực tiễn / Chủ biên: Lê Hữu Hoàng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 636.68625 KYT 2015.

Pages