Results
|
|
|
|
|
Hà Nội 36 truyện ngắn hay / Tuyển chọn : Hồ Anh Thái,... by Series: Hướng tới kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223008 HAN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 HAN 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223008 HAN 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223008 HAN 2002, ...
|
|
|
Hà Nội mùa thu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. :Hà Nội, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 HAN 1984, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HAN 1984, ...
|
|
|
Chợ Hà Nội xưa và nay / Đỗ Thị Hảo (Chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(CHO) 2017.
|
|
|
Hà Nội tiểu sử một đô thị / William S. Logan ; Ngd. : Nguyễn Thừa Hỷ by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Title translated: Hanoi, biography of a city /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 LOG 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LOG 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 LOG 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 LOG 2010.
|
|
|
Hà Nội nghìn xưa / Trần Quốc Vượng, Vũ Tuấn Sán by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 TR-V 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TR-V 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 TR-V 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 TR-V 2004.
|
|
|
|
|
|
Ha Noi City Map : Scale 1 : 17.500
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5971 HAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5971 HAN 2001.
|
|
|
Non nước Hà Nội / Quảng Văn by Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 QU-V 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 QU-V 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 915.97 QU-V 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 QU-V 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên mảnh đất ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 TR-V 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 TR-V 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ Hà Nội các trường học. Tỷ lệ 1: 23.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5971 BAN 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5971 BAN 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|