Results
|
|
|
|
|
Kinh doanh ngoại hối và xác định tỉ giá
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.45 KIN 1995.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tập 4 / Nguyễn Đăng Thục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. : TP. Hồ Chí Minh, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 NG-T(4) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(4) 1992. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 NG-T(4) 1992.
|
|
|
Giáo trình Hán ngữ. Tập 3 / Lý Hiếu Kỳ, Đái Quế Phù, Quách Chấn Hoa ; Ngd. : Lê Văn Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 LY(3) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 LY(3) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 LY(3) 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam. Quyển thượng / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Lịch sử của cuốn lịch / Ninh Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 529 NI-H 1991.
|
|
|
Giáo trình Hán ngữ. Tập 2 / Lý Hiểu Kỳ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.1 LY(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 LY(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 LY(2) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Những câu chuyện về Thành Cát Tư Hãn / Harold Lamb ; Ngd. : Nguyễn Cảnh Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh. : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895 LAM 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895 LAM 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895 LAM 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895 LAM 2003.
|
|
|
Hướng dẫn tự học tiếng Việt / Dana Healy ; Biên dịch : Nhân Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.922 HEA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 HEA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 HEA 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng = Banking English / Biên dịch : Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428.3 ĐAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.3 ĐAM 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428.3 ĐAM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428.3 ĐAM 2001, ...
|
|
|
Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam : cái nhìn hệ thống - loại hình / Trần Ngọc Thêm by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. HCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.09597 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306.09597 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 TR-T 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|