Results
|
|
|
|
|
Kinh thư diễn nghĩa / Lê Quý Đôn ; Ngd. : Ngô Thế Long, Trần Văn Quyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Nxb. : Tp. HCM, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 LE-Đ 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 LE-Đ 1993.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạo từ tiếng Anh = Article / R. Berry ; Dịch và chú giải : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 425 BER 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 BER 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 425 BER 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 425 BER 1997, ...
|
|
|
Mười năm đại cách mạng văn hoá Trung Quốc. Tập 4 / Cb. : Lý Vĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 951 MUO(4) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 951 MUO(4) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951 MUO(4) 1997, ...
|
|
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc. Tập 2 / Cb. : Lý Vĩnh, Ôn Lạc Hầu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. HCM. : NXb. Tp HCM, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 951 MUO(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 951 MUO(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951 MUO(2) 1997, ...
|
|
|
Cấu tạo từ tiếng Anh = Word formation / Ngd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 422 CAU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 CAU 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 422 CAU 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 422 CAU 1997. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi nghĩa Bảy Thưa (1867-1873) / Trần Thu Lương, Võ Thành Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp HCM, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7029 TR-L 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 TR-L 1991.
|
|
|
|
|
|
Giải mã truyện Tây Du / Lê Anh Dũng by Series: Văn hoá dân gian cổ truyền
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 LE-D 1992.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa học quản trị / Nguyễn Văn Lê, Tạ Văn Doanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 658 NG-L 1995, ...
|
|
|
|
|
|
Vấn đề con người và chủ nghĩa " Lý luận không có con người " / Trần Đức Thảo by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 181 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 TR-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Mạch điện tử. Tập 2 / Nguyễn Tấn Phước by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 2000
Other title: - Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 NG-P(2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 NG-P(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.38 NG-P(2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|