Results
|
|
|
|
|
Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và Đào tạo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hồng Đức, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 324.2597075 GIA 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597075 GIA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (79)Call number: 324.2597075 GIA 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597075 GIA 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (43). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (4). Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (18). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Khoa học - giáo dục đi tìm diện mạo mới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.7 KHO 2006.
|
|
|
Kinh tế học vĩ mô : giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế by
Edition: In lần 7
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 339 KIN 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 339 KIN 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đức Phật là vị thầy dẫn đường / Thích Thông Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tôn giáo, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 294.3 THI 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 294.3 THI 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Danh nhân sư phạm Việt Nam / Lê Minh Quốc by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.92 LE-Q 2001.
|
|
|
|
|
|
Từ điển thuật ngữ đạo giáo / Biên dịch : Tấn Tài ; Hiệu đính : Phước Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tôn giáo, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 299.5 TUĐ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 299.5 TUĐ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 299.5 TUĐ 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Bí quyết bậc cha mẹ được tôn kính / Tanaka Sumie ; Ngd. : Nguyễn Kiệt An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.874 SUM 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.874 SUM 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.874 SUM 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.874 SUM 2003.
|
|
|
Thành công trong bổn phận làm cha mẹ / Ngd. : Lê Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Phụ nữ, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370 THA 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370 THA 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370 THA 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370 THA 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Bá Học con người và tác phẩm / Giới thiệu : Phạm Hồng Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.9597092 NGU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 370.9597092 NGU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370.9597092 NGU 2003.
|
|
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Chủ biên: Nguyễn Quang Ngọc ; Vũ Minh Giang ... [et al.] by
- Nguyễn, Quang Ngọc, 1952- [chủ biên]
- Nguyễn, Thừa Hỷ, 1937-
- Nguyễn, Đình Lê, 1952-
- Phạm, Xanh, 1943-
- Trương, Thị Tiến, 1952-
- Vũ, Minh Giang, 1951-
- Đỗ, Quang Hưng, 1946-
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Giáo dục , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.7 TIE 2000.
|
|
|
Marketing thương mại quốc tế / Nguyễn Bách Khoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Giáo Dục , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.8 NG-K 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.8 NG-K 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|