Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam Cao - Con người và tác phẩm : sưu tập tư liệu nghiên cứu, phê bình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NA-C(NAM) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C(NAM) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NA-C(NAM) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 NA-C(NAM) 2000.
|
|
|
Truyện trạng Việt Nam / Cb. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb . : Thanh Hoá, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TRU 1988. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TRU 1988.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sống như anh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Nxb. Giải phóng, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 SON 1965.
|
|
|
|
|
|
Nhớ phố phường : truyện / Hoàng Văn Bổn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HO-B 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-B 1981.
|
|
|
Thơ bốn câu / Tân Trà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TA-T 1977. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TA-T 1977.
|
|
|
Bâng khuâng : thơ / Hoàng Thị Minh Khanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 HO-K 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HO-K 1991.
|
|
|
Phút quyết định : tập truyện về ngành an ninh thủ đô
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PHU 1981.
|
|
|
Người gái hầu của Mỵ Châu : kịch viết cho các em / Phạm Hổ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 PH-H 1983. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922234 PH-H 1983.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình bóng người tình : thơ / Nguyễn Quốc Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 NG-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 NG-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 NG-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 NG-T 1997, ...
|
|
|
Macbet : bi kịch năm hồi / Sêchxpia ; Ngd. : Bùi Phụng, Bùi Ý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SEC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SEC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SEC 2006.
|