Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lão hà tiện / Môlie ; Ngd. : Tuấn Đô by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 MOL 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 808.82 MOL 2006, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Papillon người tù khổ sai. Tập 1 / Herri Charriere ; Ngd. : Cao Xuân Hạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 CHA(1) 1988. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 CHA(1) 1988, ...
|
|
|
Luật phòng chống ma tuý : sửa đổi, bổ sung năm 2008. Hiệu lực từ 01-01-2009
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Other title: - Luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật phòng, chống ma tuý
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 345.597 LUA 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 345.597 LUA 2008.
|
|
|
|
|
|
Những nội dung cơ bản của Luật cạnh tranh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 343.5970721 NHU 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|