Results
|
|
Cuộc sống, cách mạng và văn học nghệ thuật / Tố Hữu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 TO-H 1981, ...
|
|
|
Tổng luận nghệ thuật chèo nửa sau thế kỷ XX. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 792.9 TON(1) 1996, ...
|
|
|
Vươn lên cho kịp đời sống
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 VUO 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VUO 1963.
|
|
|
Pa-ga-ni-ni / A. Vi-nô-gra-đốp ; Ngd. : Chính Đạo, Tuyết Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Title translated: Paganini /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 780.92 VIN 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780.92 VIN 1979.
|
|
|
<40=Bốn mươi> năm văn hoá nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam 1945-1985
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 BON 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 BON 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 BON 1985.
|
|
|
|
|
|
Thời gian nghệ thuật trong tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng / Bùi Văn Tiếng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922332 VU-P(BU-T) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 VU-P(BU-T) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922332 VU-P(BU-T) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 VU-P(BU-T) 1997.
|
|
|
<55=Năm nhăm> năm trên sân khấu tuồng / Nguyễn Nho Tuý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá quần chúng, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 781.62 NG-T 1968, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 781.62 NG-T 1968. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 781.62 NG-T 1968, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bàn về văn hoá và văn nghệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 BAN 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 BAN 1963.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trái tim bất khuất của miền Nam : những hiện vật biết nói / Hướng Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá- nghệ thuật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HU-N 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-N 1962.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|