Refine your search

Your search returned 104 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Mùa lúa trổ đòng : tiểu thuyết / Đỗ Thị Hiền Hòa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 ĐO-H 2019.

Mùa trăng khuyết : tập truyện ngắn / Đỗ Thị Hiền Hòa by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Trái tim bất khuất của miền Nam : những hiện vật biết nói / Hướng Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá- nghệ thuật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HU-N 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-N 1962.

Tập chèo chọn lọc : cánh hoa dâu ; Tổ trưởng mới ; Quân đỏ quân xanh ; Niềm tâm sự
Edition: Tái bản lần thứ 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9222 TAP 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9222 TAP 1963.

Dưới ánh đèn nê ông : Khúc tiến quân trên đường phố Nam Kinh. Bản ca thứ nhất. Kịch 9 màn / Thẩm Tây Mông ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.12 DUO 1964.

Bàn về phản ánh hiện thực trong âm nhạc / V.V. Vanxlôp ; Ngd. : Hoàng Kim Liên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 780 VAN 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780 VAN 1964.

Đảng bàn về điện ảnh / N.A. Libidiêva ; Ngd. : Đặng Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 778.5 LIB 1962.

Bình luận phim thiết giáp hạm Pô-tem-kin / A.Y. Danh-stanh ; Ngd. : Lương Nhi, Bắc Xuyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.709 DAN 1964, ...

Bàn về văn hoá quần chúng / N.K. Crupxkaia ; Ngd. : Hoàng Minh Giám by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1961
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Các cơ quan văn hoá của chúng ta / N.Đ. Xinxôp ; Ngd. : Nguyễn Phan Thọ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0947 XIN 1961. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Pa-ga-ni-ni / A. Vi-nô-gra-đốp ; Ngd. : Chính Đạo, Tuyết Minh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Title translated: Paganini /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 780.92 VIN 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780.92 VIN 1979.

<40=Bốn mươi> năm văn hoá nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam 1945-1985
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 BON 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 BON 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 BON 1985.

Tìm hiểu mỹ thuật cổ đại, trung cổ, phục hưng / Ngd. : Nguyễn Văn Mười, Lê Thanh Đức, Song Lân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá,nghệ thuật, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 709 TIM 1964.

Hề chèo : Chọn lọc / Sưu tầm, dẫn luận và chú thích : Hà Văn Cầu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá , 1973
Other title:
  • Viện nghệ thuật Bộ Văn hoá
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 781.629592 HE 1973.

Tín ngưỡng thờ Thiên Hậu ở Việt Nam / Phan Thị Hoa Lý by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.409597 HOI(PH-L) 2018.

Xứ trầm hương / Quách Tấn by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Khánh Hoà : Hội Văn học nghệ thuật Khánh Hoà, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 QU-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 QU-T 2002.

Kinh nghiệm thiết kế mỹ thuật sân khấu / Tu-sin Ma-kô-vích ; Ngd. : Thượng Thuận by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1963
Other title:
  • Kinh nghiệm thiết kế mỹ thuật sân khấu
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 792 MAK 1963.

Tìm hiểu nghệ thuật sân khấu / Lý Thúc Ty ; Ngd. : Hồ Lãng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 792 LY 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 792 LY 1962. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 792 LY 1962.

Đời tôi trong nghệ thuật. Tập 2 / K.X. Xtanixlapxki ; Ngd. : Tống Giang, Thu Giang, Tuấn Kỳ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 792 XTA(2) 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 792 XTA(2) 1964. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 792 XTA(2) 1964.

Đời tôi trong nghệ thuật. Tập 1 / K.X. Xtanixlapxki by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá-nghệ thuật, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 792 XTA(1) 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 792 XTA(1) 1964. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 792 XTA(1) 1964.

Pages