Refine your search

Your search returned 68 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Pierret : Tiểu thuyết / Ô.Đ. Banzắc ; Ngd. : Đặng Anh Đào by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 BAN 1988, ...

<50= Năm mươi> chuyện kể tri thức cho trẻ em / Tổng hợp, sưu tầm: Phạm Thị Anh Đào by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Văn nghệ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 NAM 2008.

Tuyển tập truyện ngắn Pháp thế kỷ 19. Tập 2 / Ngd. : Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 TUY(2) 1986.

Văn học Mỹ / Lê Huy Bắc ; Đặng Anh Đào, giới thiệu by
Edition: Tái bản lần thứ 4, có bổ sung sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 810.9 LE-B 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 810.9 LE-B 2014, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 810.9 LE-B 2014.

Ê-Ten và Giu-li-Uýt : kịch 6 cảnh / Lê-ông Cờ-ru-cốp-ski ; Ngd. : Anh Đào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 COR 1961.

Hoạt động bồi dưỡng kỹ năng công tác xã hội cho cán bộ Đoàn tại Hà Nội hiện nay : Luận văn ThS. Công tác xã hội: 60 90 01 01 / Lương Thị Anh Đào ; Nghd. : PGS.TS. Phạm Ngọc Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Công tác xã hội -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 361.3 LU-Đ 2014.

Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị cảnh báo lở đất : Đề tài NCKH. QG.14.05 / Trần Đức Tân ; Nguyễn Thị Anh Đào ... [et al] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.38928 TR-T 2016.

Tuyển tập truyện ngắn Pháp thế kỷ 19. Tập 1 / Ngd. : Đặng Anh Đào, Đặng Thị Hạnh, Huỳnh Lý by Series: Tài liệu tham khảo trong nhà trường
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 TUY(1) 1985.

Tấn trò đời . Tập by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(8) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(8) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(8) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(8) 2000.

Bản mệnh của lí thuyết : văn chương và cảm nghĩ thông thường / Antoine Compagnon ; Ngd. : Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 801 COM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 801 COM 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 801 COM 2006, ...

Thi pháp văn xuôi / Tzvetan Todorov ; Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm, dịch by
Edition: In lần 5
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.3 TOD 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.3 TOD 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.3 TOD 2018.

Tấn trò đời. Tập 7 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(7) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(7) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(7) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(7) 2000.

Dư luận xã hội của sinh viên Khoa Luật - Đại học Huế về hôn nhân đồng giới: Luận văn ThS. Xã hội học: 60 31 03 01 / Nguyễn Thị Anh Đào ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Hoa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Xã hội học -- Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.848 NG-Đ 2014.

Trúc đào : Cây thuốc có độc tính ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Vững, Vũ Đức Lợi, Lê Anh Đào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.32 NG-V 2016. Not available: Phòng DVTT HT2: Checked out (1).

Lịch sử văn học Pháp - tuyển tác phẩm thế kỷ 20 : song ngữ. Phần 1 / Cb. : Đặng Thị Hạnh : Ngd. : Đặng Anh Đào ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 840.9 LIC(1) 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 840.9 LIC(1) 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 840.9 LIC(1) 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 840.9 LIC(1) 1995, ...

Tấn trò đời. Tập 10 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(10) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(10) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(10) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(10) 2000.

Tấn trò đời. Tập 9 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(9) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(9) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(9) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(9) 2000.

Thế kỷ ánh sáng / A. Cacpentiê ; Ngd. : Đặng Anh Đào, Đặng Thị Hạnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Tác phẩm mơí, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 863 CAC 1986, ...

Kỹ năng giao tiếp / Đồng chủ biên: Đoàn Chí Thiện, Nguyễn Thị Anh Đào by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 302.2 KYN 2010.

Tấn trò đời. Tập 13 / Honoré de Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào, ... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(13) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(13) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(13) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(13) 2001.

Pages