Results
|
|
Truyện ngắn Việt Nam 1945-1985 / Tuyển chọn : Bùi Hiển ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TRU 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 TRU 1985, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 TRU 1985, ...
|
|
|
Từ điển giáo khoa Nga - Việt / Cb. : Bùi Hiền by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 491.73 TUĐ 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 491.73 TUĐ 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 491.73 TUĐ 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.73 TUĐ 2002.
|
|
|
<33=Ba mươi ba> truyện ngắn chọn lọc 1945-1975 / Ban tuyển : Bùi Hiển ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 895.92233408 BAM 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 BAM 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 BAM 1976.
|
|
|
Thiên thần bị giáng / P.O. Enquist ; Ngd.: Bùi Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 ENQ 1993, ...
|
|
|
Hội thoại Việt - Nga / Bùi Hiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.92283 BU-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.92283 BU-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 495.92283 BU-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 495.92283 BU-H 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đội cận vệ thanh niên. Tập 1 / A. Phađêep; Ngd.: Bùi Hiển, Nguyễn Văn Sỹ by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 PHA(1) 1973, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 PHA(1) 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 PHA(1) 1973.
|
|
|
Đội cận vệ thanh niên. Tập 3 / A. Phađêep ; Ngd. : Bùi Hiển, Nguyễn Văn Sỹ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 PHA(3) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 PHA(3) 1961, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 PHA(3) 1961.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đội cận vệ thanh niên. Tập 4 / A. Pha-đê-ép ; Ngd. : Bùi Hiển, Nguyễn Văn Sỹ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 PHA(4) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 PHA(4) 1961, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 PHA(4) 1961, ...
|
|
|
Đội cận vệ thanh niên. Tập 2 / A. Pha-đê-ép ; Ngd. : Bùi Hiển, Nguyễn Văn Sĩ by
Edition: Xuất bản lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 PHA(2) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 PHA(2) 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 PHA(2) 1973, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục ngoại ngữ ở trường trung học phổ thông những năm đổi mới tại một số tỉnh thành đồng bằng Bắc Bộ - Thực trạng và giải pháp : Đề tài NCKH. QGTĐ.04.07 / Trần Hữu Luyến by
- Trần, Hữu Luyến, 1947-
- Đặng, Văn Cúc
- Bùi, Hiền
- Đỗ, Thị Châu
- Nguyễn, Thị Phương Hoa
- Phan, Bích Ngọc
- Đào, Cẩm Nhung
- Nguyễn, Quang Thuấn
- Trần, Quốc Thành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH Ngoại ngữ 2007
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|