Results
|
|
|
|
|
Tuyển tập sinh lý học thực vật / Hđ. : Lê Khả Kế by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 571.2 TUY 1964, ...
|
|
|
Từ điển Pháp - Việt / Cb. : Lê Khả Kế by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: fre, vie
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 443 TUĐ 1997, ...
|
|
|
Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam. Tập 6, Cây hạt trần và Dương xỉ / Cb. : Lê Khả Kế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 580 CAY(6) 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 580 CAY(6) 1976. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 CAY(6) 1976.
|
|
|
|
|
|
Từ điển Việt Pháp = Dictionaire Vietnamien-Francai / Lê Khả Kế by
Edition: In lần thứ 4 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922341 LE-K 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922341 LE-K 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922341 LE-K 1997. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Từ điển Việt - Pháp / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9223 LE-K 1994, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.9223 LE-K 1994, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 LE-K 1994.
|
|
|
|
|
|
Từ điển học sinh : cấp 2 / Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 NG-N 1971. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 NG-N 1971. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9223 NG-N 1971, ...
|
|
|
|
|
|
|