Results
|
|
Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70092 VU-K 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 VU-K 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.70092 VU-K 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70092 VU-K 1998, ...
|
|
|
Tự Đức : lời trần tình của hoàng đế Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by Series: Danh nhân lịch sử Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 VU-K 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 VU-K 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Văn hóa Việt Nam những điều học hỏi : các bình diện văn hoá Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 VU-K 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 VU-K 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 VU-K 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tín ngưỡng dân gian Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: .H : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 VU-K 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 VU-K 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 VU-K 2001.
|
|
|
Minh triết Hồ Chí Minh : góp phần vào đạo đức học Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(VU-K) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(VU-K) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(VU-K) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 335.4346 HO-M(VU-K) 1999, ...
|
|
|
Hành trình vào thế giới Folklore Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 VU-K 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Đền miếu Việt Nam / Cb. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 ĐEN 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 ĐEN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 390.09597 ĐEN 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 ĐEN 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Vè yêu nước chống Đế Quốc Pháp xâm lược / Bs. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 VEY 1967, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.809597 VEY 1967, ...
|
|
|
Chuyện kể địa danh Việt Nam / Bs. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 CHU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 CHU 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 CHU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 CHU 2000.
|
|
|
Truyện trạng Việt Nam / Cb. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb . : Thanh Hoá, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TRU 1988. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TRU 1988.
|
|
|
Chùa cổ Việt Nam / Cb. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 CHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390 CHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390 CHU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390 CHU 2006.
|
|
|
|
|
|
Làng văn hoá cổ truyền Việt Nam / Cb.: Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Thành hoàng làng Việt Nam / Bs. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 392.09597 THA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.09597 THA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.09597 THA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.09597 THA 2002.
|
|
|
Làng văn hoá cổ truyền Việt Nam / Cb. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 LAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 LAN 2001.
|
|
|
Việt Nam phong tình cổ lục / Biên soạn : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.209597 VIE 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 VIE 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 VIE 2004.
|
|
|
Kho tàng giai thoại Việt Nam. Tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 VU-K(2) 1994. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 VU-K(2) 1994.
|
|
|
Đất Lam Sơn / Vũ Ngọc Khánh, Sơn Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 VU-K 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 VU-K 1979.
|
|
|
Thơ văn Phan Châu Trinh / Bs. : Huỳnh Lý, Hoàng Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 PH-T(THO) 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-T(THO) 1983.
|
|
|
Truyện Từ Thức / Vũ Ngọc Khánh, khảo thích và giải thiệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 TRU 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 TRU 1963.
|