Results
|
|
Đại cương về văn học sử Trung Quốc / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.109 NG-L 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 NG-L 1997, ...
|
|
|
Sử Trung Quốc. Tập 1, từ đầu tới cuối ngũ đại / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 951 NG-L(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951 NG-L(1) 2006.
|
|
|
Hương sắc trong vườn văn / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-L 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại cương triết học Trung Quốc. Quyển 1 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 GI-C(1) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 GI-C(1) 1992.
|
|
|
Chiến quốc sách / Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 931.03 NG-L 2022.
|
|
|
Nguồn gốc văn minh / Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê, dịch by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 909 DUR 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 DUR 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 909 DUR 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một gia đình lớn / P. Bêilin ; Ngd. : Bùi Nguyên Hiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.7 BEI 1970, ...
|
|
|
|
|
|
Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant ; Ngd. : Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 954 DUR 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Con đường lập thân / W.J. Ennever ; Ngd. : Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 121 ENN 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 121 ENN 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|