Results
|
|
Autodesk VIZ Render / Cb. : Lưu Triều Nguyên ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005 AUT 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005 AUT 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005 AUT 2005, ...
|
|
|
Vật lý thống kê / Cb. : Nguyễn Quang Báu ; Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (38)Call number: 530.13 NG-B 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 530.13 NG-B 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (14). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
3ds max 7 / Cb. : Lưu Triều Nguyên ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 BAD 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 BAD 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 006.6 BAD 2006, ...
|
|
|
Vật lý thống kê / Cb. : Nguyễn Quang Báu ; Bùi Bằng Đoan, Nguyễn Văn Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (68)Call number: 530.13 VAT 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ điều hành Windows NT / Nguyễn Quang Hoà,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 005.4 HEĐ 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.4 HEĐ 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.4 HEĐ 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.4 HEĐ 1999, ...
|
|
|
Học thuyết huấn luyện / Phạm Thị Lệ Hằng ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 796.077.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phân lập, tuyển chọn và phát triển một số chủng loại vi sinh vật ứng dụng trong quá trình xử lý nước thải : Đề tài NCKH. QG.06.11 / Trịnh Lê Hùng by
- Trịnh, Lê Hùng, 1955?-
- Lê, Đức Ngọc, 1942-
- Nguyễn, Văn Hưng
- Nguyễn, Đắc Vinh, 1972-
- Ngô, Tự Thành, 1945-
- Đào, Sỹ Đức
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.73 TR-H 2007.
|
|
|
Học thuyết huấn luyện / Phạm Thị Lệ Hằng ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 796.077 HOC 2016.
|
|
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ quy mô phòng thí nghiệm điều chế TiO2 dạng bột kích thước Nano mét từ tinh quặng inmenit Việt Nam : Đề tài NCKH. QGTĐ.07.03 / Ngô Sỹ Lương by
- Ngô, Sỹ Lương, 1952-
- Lê, Thị Thanh Liễu
- Nguyễn, Thị Khánh Toàn
- Nguyễn, Văn Hưng
- Nguyễn, Văn Tiến
- Nguyễn, Đức Thọ
- Phạm, Anh Sơn, 1980-
- Thân, Văn Liên
- Trần, Thị Minh Ngọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 546 NG-L 2009.
|
|
|
Xác định đặc trưng của bức xạ photon và electron phát ra từ máy gia tốc electron và ứng dụng trong nghiên cứu quang hạt nhân : Đề tài NCKH. QG.09.06 / Bùi Văn Loát by
- Bùi, Văn Loát, 1958-
- Lê, Tuấn Anh
- Nguyễn, Văn Quang
- Trần, Thế Anh
- Nguyễn, Thế Nghĩa
- Phạm, Đức Khuê
- Nguyễn, Quang Miên
- Nguyễn, Xuân Kử
- Bùi, Xuân Tình
- Nguyễn, Tiến Quân
- Kiều, Thị Hồng
- Nguyễn, Văn Hùng, 1943-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 539.7 BU-L 2011.
|