Refine your search

Your search returned 33 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Xử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển / Lê Huy Bá (Chủ biên) ; Nguyễn Xuân Trường , Vũ Ngọc Hùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7396 XUL 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7396 XUL 2018. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7396 XUL 2018.

Giải nhanh bằng máy tính bỏ túi môn hóa học 12 / Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 546.028541675 NG-T 2018.

Bài tập hóa học 12 / Nguyễn Xuân Trường (Chủ biên) ; Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan by
Edition: Tái bản lần 11
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.76 BAI 2019.

Cơ sở tính toán các công trình thuỷ lợi bằng đất / R.R. Tsugaev ; Ngd. : Nguyễn Xuân Trường, Trịnh Trọng Hàn, by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 627.52 TSU 1971. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 627.52 TSU 1971.

Bài tập hóa học 11 / Nguyễn Xuân Trường (Chủ biên) ; Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền by
Edition: Tái bản lần 13
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.76 BAI 2020.

Các yếu tố cấu trúc khống chế quặng hóa thiếc và VOLFRAM nội sinh khu vực Đại Từ - Tam Đảo : Đề tài NCKH. QT.03.19 / Vũ Xuân Độ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.8 VU-Đ 2005.

Hóa học 11 / Nguyễn Xuân Trường (Tổng Chủ biên) ; Lê Mậu Quyền (Chủ biên) ; Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên by
Edition: Tái bản lần 13
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.71 HOA 2020.

Bài tập hóa học 10 / Nguyễn Xuân Trường (Chủ biên) ; Phạm Văn Hoan, Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức, Lê Xuân Trọng by
Edition: Tái bản lần 12
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.76 BAI 2019.

Hóa học 10 / Nguyễn Xuân Trường (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên) ; Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng by
Edition: Tái bản lần 13
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.71 HOA 2019.

Hóa học 12 / Nguyễn Xuân Trường (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên) ; Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi, Đỗ Đình Rãng, Nguyên Phú Tuấn by
Edition: Tái bản lần 12
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 540.71 HOA 2020.

Bản đồ và tranh ảnh Lịch sử 11 / Nguyễn Ngọc Cơ (Chủ biên); Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Hồng Loan, Thành Ngọc Linh, Phạm Thị Yến by
Edition: Tái bản lần 10
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 909 BAN 2020.

Nghiên cứu, đánh giá và định hướng phát triển một số mô hình kinh tế trang trại góp phần xoá đói giảm nghèo trong quá trình công nghiệp hoá nông thôn (Ví dụ huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương) : Đề tài NCKH. QT.01.49 / Đinh Văn Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : ĐHKHTN, 2003
Other title:
  • Research, assesment and orientation of development of some farm economic models to contribute decreasing of poor during rural industrialization procees( Example in Chi Linh district, Hai Duong province)
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330 ĐI-T 2003.

Pages