Results
|
|
|
|
|
Vượt lên trước / Nguyễn Trí Tình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1961.
|
|
|
Mặt cát : tập truyện và ký / Nguyễn Trí Huân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-H 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-H 1977, ...
|
|
|
Năm 1975 họ đã sống như thế : tiểu thuyết / Nguyễn Trí Huân by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-H 1985.
|
|
|
Chim én bay : Tiểu thuyết / Nguyễn Trí Huân by Series: Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-H 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-H 2014.
|
|
|
Dòng sông của Xô Nét : truyện / Nguyễn Trí Huân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-H 1980. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 1980.
|
|
|
Giáo trình Lập trình C/C++ trên Linux / Nguyễn Trí Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.26 NG-T 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.26 NG-T 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.26 NG-T 2010, ...
|
|
|
Đến muộn : thơ / Nguyễn Tri Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-T 2003.
|
|
|
Những ngày Điện Biên Phủ / Nguyễn Trí Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NG-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-V 2004.
|
|
|
|
|
|
Luyện tập làm văn. Quyển 4, Toàn tập/ Nguyễn Trí by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 NG-T(4) 2001.
|
|
|
Luyện tập làm văn. Quyển 5, Toàn tập/ Nguyễn Trí by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 NG-T(5) 2001.
|
|
|
Người lái buôn thành Vơnidơ / Sếchxpia ; Ngd. : Nguyễn Trí Chì by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 SEC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 SEC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 SEC 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngôi nhà trên cát / R. Stivensơn ; Ngd. : Nguyễn Tri Kha by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 STI 1988, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình hệ điều hành Unix - Linux / Hà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (45)Call number: 005.4 HA-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|