Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kí hiệu học văn hóa Iu.M. Lotman ; Người dịch: Lã Nguyên, Đỗ Hải Phong, Trần Đình Sử by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.014 LOT 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.014 LOT 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.014 LOT 2016, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
Dẫn luận nghiên cứu văn học / Cb. : Pôxpêlốp ; Ngd. : Trần Đình Sử, Lại Nguyên Ân, Lê Ngọc Trà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.709 DAN 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.709 DAN 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.709 DAN 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.709 DAN 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam / Nguyễn Hữu Sơn ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 VEC 1997, ...
|
|
|
Về thi pháp thơ Đường / Nguyễn Khắc Phi ; Bs. : Lê Tẩm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.109 NG-P 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.109 NG-P 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.109 NG-P 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.109 NG-P 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngữ văn 11 nâng cao. Tập 2 / Tổng chủ biên: Trần Đình Sử; Chủ biên: Hồng Dân ... [et al.]. by
- Trần, Đình Sử
- Hồng Dân
- Nguyễn, Đăng Mạnh
- Đỗ, Ngọc Thống
- Hoàng, Dũng
- Phan, Huy Dũng
- Nguyễn, Văn Hiệp
- Hà, Thị Hòa
- Chu, Văn Sơn
- Lưu, Đức Trung
- Phùng, Văn Tửu
- Nguyễn, Thị Hồng Vân
Edition: Tái bản lần 10
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 NGU(2) 2019.
|
|
|
|
|
|
Ngữ văn 12 nâng cao. Tập 1 / Tổng chủ biên: Trần Đình Sử; Chủ biên: Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống; Lê Huy Bắc ... [et al.]. by
- Trần, Đình Sử
- Hồng Dân
- Nguyễn, Đăng Mạnh
- Đỗ, Ngọc Thống
- Lê, Huy Bắc
- Nguyễn, Thị Bình
- Hoàng, Dũng
- Phan, Huy Dũng
- Lê, Quang Hưng
- Nguyễn, Văn Long
- Phùng, Văn Tửu
Edition: Tái bản lần thứ mười
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 NGU(1) 2019.
|
|
|
Ngữ văn 11 nâng cao. Tập 1 / Tổng chủ biên: Trần Đình Sử; Chủ biên: Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống; Hoàng Dũng ... [et al.]. by
- Trần, Đình Sử
- Hồng Dân
- Nguyễn, Đăng Mạnh
- Đỗ, Ngọc Thống
- Hoàng, Dũng
- Phan, Huy Dũng
- Nguyễn, Văn Hiệp
- Nguyễn, Trọng Hoàn
- Nguyễn, Đăng Na
- Nguyễn, Thành Thi
- Phùng, Văn Tửu
- Nguyễn, Thị Hồng Vân
Edition: Tái bản lần thứ mười một
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 NGU(1) 2019.
|