|
|
|
|
|
Từ tháng năm lịch sử / Nguyễn Trung Thành ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 TUT 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TUT 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 TUT 1976, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu môi trường tối ưu để sản xuất sinh khối và các chất có hoạt tính sinh học của sâm ngọc linh (Panax Vietnamensis Ha et grushv.) bằng phương pháp nuôi cấy lỏng: Đề tài NCKH. QG. 06 14 / Nguyễn Trung Thành by
- Nguyễn, Trung Thành, 1968-
- Nguyễn, Kim Thanh
- Nguyễn, Anh Đức, 1979-
- Hà, Tuấn Anh
- Ngô, Đức Phương
- Lê, Thanh Sơn, 1970-
- Nguyễn, Văn Kết
- Paek, Kee Yoeup
- Yu, Kee Won
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 NG-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sử dụng động vật không xương sống cỡ lớn đánh giá chất lượng nước một số dòng suối vùng Ba Vì ( áp dụng 2 phương pháp : phương pháp phân tích đa biến, đa chiều ; phương pháp sử dụng hệ thống điểm BMWP và chỉ số APST) : Đề tài NCKH. QT.01.42 by
- Lê, Thu Hà, 1971-
- Bùi, Hải Hà
- Hoàng, Trung Thành, 1979-
- Phí, Thị Bảo Khanh, 1969-
- Thạch, Mai Hoàng, 1979-
- Đoàn, Hương Mai, 1975-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title: - Using macroinvertebrate to assess water-quality of some streams in Bavi mountain area (apply 2 methods : multimetric and multivariate approaches ; BMWP score and ASPT index).
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 LE-H 2003.
|
|
|
Làng ven : truyện và ký / Cao Duy Thảo ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LAN 1973. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922334 LAN 1973, ...
|
|
|
|
|
|
Thực vật khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị / Chủ biên: Đỗ Thị Xuyến ; Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Thị Kim Thanh, Nguyễn Anh Đức, Dương Thị Hoàn, Đặng Quốc Vũ, Hà Văn Hoan, Nguyễn Tấn Hiếu, Phạm Thị Oanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 580 THU 2022, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 580 THU 2022, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 THU 2022.
|
|
|
Khảo sát, nghiên cứu và thành lập bản đồ sinh thái cảnh quan huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình nhằm định hướng sử dụng và phát triển bền vững nguồn tài nguyên của huyện : Đề tài NCKH. QT.08.32 / Đoàn Hương Mai by
- Đoàn, Hương Mai, 1975-
- Hoàng, Trung Thành, 1979-
- Nguyễn, Thị Lan Anh
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Ngô, Xuân Nam, 1976-
- Phí, Bảo Khanh
- Phạm, Thị Làn
- Trần, Văn Thụy, 1958-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577 ĐO-M 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều tra tập đoàn cây có khả năng phủ xanh đất trống trên núi đá vôi nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vùng núi đá vôi ở Việt Nam : Đề tài NCKH. QGTĐ.07.01 / Nguyễn Nghĩa Thìn by
- Nguyễn, Nghĩa Thìn, 1944-
- Nguyễn, Anh Đức, 1979-
- Nguyễn, Kim Thanh
- Nguyễn, Thị Hòa
- Nguyễn, Thị Hồng Diệp
- Nguyễn, Thị Thanh Nga
- Nguyễn, Thị Thu Hương
- Nguyễn, Trung Thành, 1968-
- Trương, Ngọc Kiểm, 1983?-
- Vũ, Anh Tài
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 580 NG-T 2009.
|