Results
|
|
Danh tướng yêu nước Tôn Thất Thuyết : 1863-1913 / Cb. : Đinh Xuân Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.70092 DAN 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 DAN 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.70092 DAN 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70092 DAN 1998, ...
|
|
|
Thi ca bình dân Việt Nam : toà lâu đài văn hoá dân tộc. Tập 3, Vũ trụ quan / Ngyễn Tấn Long, Phan Canh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.09597 NG-L(3) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 NG-L(3) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.09597 NG-L(3) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.09597 NG-L(3) 1998.
|
|
|
Kinh dịch : trọn bộ / Dịch và chú giải : Ngô Tất Tố by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 KIN 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 KIN 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Proceedings symposium. Series 2 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Seoul : Seoul National Uni., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 590 PRO(2) 1998.
|
|
|
<50=Năm mươi> năm Nhà xuất bản văn học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 NAM 1998.
|
|
|
|
|
|
<3=Ba> chìa khoá mở cửa thành công = The three keys succes / Bd. : Hoàng Thu Đông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 650.1 BAC 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 650.1 BAC 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 650.1 BAC 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 BAC 1998.
|
|
|
Tập dịch những mẩu chuyện tiếng Hoa. Tập 1 / Bs. : Trương Văn Giới by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Cách chia động từ tiếng Nga / L.I. Pirogôva ; Ngd. : Dương Đức Niệm, Đỗ Đình Tống by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 491.75 PIR 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.75 PIR 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 491.75 PIR 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 491.75 PIR 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
<365=Ba trăm sáu mươi lăm> câu tiếng Quảng Đông cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 LE-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 LE-T 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
现代汉语词典
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 商务印书馆, 1998
Title translated: Từ điển hán ngữ hiện đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1998.
|
|
|
|