Results
|
|
Pháp lệnh thẩm phán và hội thẩm nhân dân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 PHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.597 PHA 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh học phát triển cá thể động vật / Mai Văn Hưng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 590 MA-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 590 MA-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 590 MA-H 2002.
|
|
|
Số học trong miền nguyên / Phan Doãn Thoại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 513 PH-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 513 PH-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 513 PH-T 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Marketing du lịch / Robert Lanquar, Robert Hollier by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 LAN 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.4 LAN 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Nước Mỹ năm đầu thế kỷ XXI / Cb. : Nguyễn Thiết Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.973 NUO 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.973 NUO 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 320.973 NUO 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 320.973 NUO 2002, ...
|
|
|
Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc những sự kiện 1991-2000 / Cb. : Trần Văn Độ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.597051 QUA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597051 QUA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.597051 QUA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597051 QUA 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống tư pháp và cải cách tư pháp ở Việt Nam hiện nay / Cb. : Đào Trí Úc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 HET 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 HET 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597 HET 2002, ...
|
|
|
Audio & video số / Đỗ Hoàng Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.388 ĐO-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.388 ĐO-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.388 ĐO-T 2002, ...
|
|
|
Học và dạy cách học / Cb. : Nguyễn Cảnh Toàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 371.3 HOC 2002, ...
|
|
|
|