Results
|
|
|
|
|
Kỷ nguyên thông tin : tài liệu tham khảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.382 KYN 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.382 KYN 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 621.382 KYN 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 621.382 KYN 2003, ...
|
|
|
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX : 1901-1945 / Cb. : Lê Trung Dũng by
Edition: Tái bản lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 THE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 THE 2003.
|
|
|
Truyện ngắn chọn lọc / Ma Văn Kháng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 MA-K 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-K 2003.
|
|
|
Triển khai chiến lược kinh doanh / Biên dịch. : Đào Công Bình, Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TPHCM : Trẻ, [2003]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658 TRI 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658 TRI 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658 TRI 2003, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Hội họa cổ Trung Hoa Nhật Bản / Hoàng Công Luận, Lưu Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Mỹ thuật, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 759.01 HO-L 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 759.01 HO-L 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 759.01 HO-L 2003.
|
|
|
Thơ và đời / Tố Hữu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 TO-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TO-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 TO-H 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 TO-H 2003, ...
|
|
|
Gặp gỡ các nghệ sĩ : cảm nhận và ghi chép / Nguyễn Thế Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 NG-V 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-V 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 NG-V 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 NG-V 2003.
|
|
|
Những ứng dụng mới nhất của laser / Bs. : Nguỵ Hữu Tâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 621.366 NHU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.366 NHU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.366 NHU 2003, ...
|
|
|
Văn hoá một góc nhìn / Hoàng Sơn Cường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 306.4 HO-C 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.4 HO-C 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 306.4 HO-C 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 306.4 HO-C 2003, ...
|
|
|
Tâm lý học đại cương / Cb. : Nguyễn Quang Uẩn by
Edition: In lần 10
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 150 TAM 2003, ...
|
|
|
Trọng lực và thăm dò trọng lực / Tôn Tích Ái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (106)Call number: 550 TO-A 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 550 TO-A 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 550 TO-A 2003, ...
|
|
|
Luận giải văn học và triết học / Phạm Quỳnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 801 PH-Q 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801 PH-Q 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 801 PH-Q 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 801 PH-Q 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330.01 NG-D 2003, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Vương triều sụp đổ : tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 HO-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toàn cầu hoá và vấn đề bảo tồn văn hoá dân tộc : sách tham khảo / Trường Lưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 TR-L 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 TR-L 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 TR-L 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 TR-L 2003, ...
|