Refine your search

Your search returned 1643 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia: Các Khoa học Trái đất và Môi trường = VNU journal of Science: Earth and Environmental Sciences by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Type of continuing resource: periodical
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Other title:
  • Tạp chí Khoa học
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 550.

Đất trời chung đúc ngàn năm: một số mỹ tục của người Thái Tây Bắc / Trần Văn Hạc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.8959 TR-H 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.8959 TR-H 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 305.8959 TR-H 2015, ...

Nghệ thuật lãnh đạo : sách tham khảo / Trần Long Văn ; Ngd. : Thanh Huyền, Thúy Lan, Thành Giang by Series: Tên sách tiếng Trung: 领导者的艺术: 从起步到成功
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 303.3 TR-V 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.3 TR-V 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303.3 TR-V 2015.

Phá vây : Tiểu thuyết ; Con nuôi trung đoàn : Truyện / Phù Thăng by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 PH-T 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-T 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 PH-T 2015.

Trong làng : Tập truyện ; Vụ mùa : Tập truyện ngắn ; Trái cam trong lòng tay : Tập truyện / Nguyễn Kiên by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-K 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-K 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-K 2015.

Trần Mai Ninh tuyển thơ văn / Trần Mai Ninh by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 TR-N 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TR-N 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TR-N 2015.

Mầm sống : Tiểu thuyết ; Cơn co giật của đất : Tiểu thuyết / Triệu Bôn by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TR-B 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-B 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TR-B 2015.

Đèo Trúc : Thơ ; Núi đôi : Thơ / Vũ Cao by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 VU-C 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 VU-C 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 VU-C 2015.

Dấu chân qua trảng cỏ : Thơ ; Những người đi tới biển : Trường ca ; Những ngọn sóng mặt trời : Trường ca/ Thanh Thảo by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TH-T 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-T 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TH-T 2015.

Trận mới : Thơ ; Tâm sự người đi : Thơ ; Tuổi thơ im lặng : Thơ / Duy Khán by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223134 DU-K 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223134 DU-K 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223134 DU-K 2015.

Tiếng hát trong rừng : Tập thơ ; Đường tới thành phố : Trường ca ; Thư mùa đông : Tập thơ ; Trường ca biển : Trường ca / Hữu Thỉnh by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 HU-T 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 HU-T 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 HU-T 2015.

Đất rừng phương Nam : Tiểu thuyết ; Cá bống mú : Tập truyện ; Hoa hướng dương : Tiểu thuyết / Đoàn Giỏi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐO-G 2015. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và Đào tạo by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 324.2597071 GIA 2015, ...

Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 58, 1999 / Đảng Cộng sản Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 VAN(58) 2015.

Biến động chính trị - xã hội tại Bắc Phi- Trung Đông và những tác động tới Việt Nam: sách tham khảo / Chủ biên: Nguyễn Thanh Hiền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 320.961 BIE 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.961 BIE 2015.

Văn hóa dân gian - Những công trình của hội viên. Quyển 2 / Tổ chức bản thảo: Nguyễn Thanh Lợi; Biên tập: Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(VAN.2) 2015.

Về nghệ thuật chèo. Quyển 1/ Trần Việt Ngữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-N.1) 2015.

Phong tục xứ Nghệ . Quyển 1/ Sưu tầm, biên soạn: Lê Tài Hòe ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(PHO.1) 2015.

Phong tục xứ Nghệ. Quyển 2 / Sưu tầm, biên khảo: Lê Tài Hòe ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(PHO.2) 2015.

Vè chống phong kiến, đế quốc. Quyển 2/ Biên soạn: Vũ Tố Hảo ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(VEC.2) 2015.

Pages