Results
|
|
|
|
|
Hai bến sông quê : tuyển tập văn xuôi / Võ Vạn Trăm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 VO-T 2019, ...
|
|
|
Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Ngọc Hiền by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Vinh : Đại học Vinh, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 613.2083 NG-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 613.2083 NG-H 2015, ...
|
|
|
100 giờ học Tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dự by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 428 NG-D 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Báo cáo Khoa học Thường niên năm 2017
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 BAO 2018.
|
|
|
|
|
|
Văn bản pháp luật về tài chính thực hiện chính sách ưu đãi với người có công
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597032 VAN 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597032 VAN 2019. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597032 VAN 2019, ...
|
|
|
Từ điển dược học thực dụng
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Chi
Publication details: Thiên Tân : Khoa học kỹ thuật Thiên Tân, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.7 TUĐ 1991.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Nga - Việt / Ngd. : Nguyễn Năng An
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN , 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.73 TUĐ 1988, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|