Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vấn đề trị thuỷ ở đồng bằng Bắc Bộ dưới thời Nguyễn : thế kỷ XIX / Đỗ Đức Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7029 ĐO-H 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7029 ĐO-H 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7029 ĐO-H 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đánh giá tiềm năng và phương án công nghệ sử dụng năng lượng sinh khối nông nghiệp một số tỉnh vùng đồng bằng Bắc bộ : Đề tài NCKH. QG.08.17 / Trần Văn Quy by
- Trần, Văn Quy, 1960-
- Hoàng, Ngọc Quang
- Hoàng, Thị Huê
- Lưu, Đức Hải, 1953-
- Nguyễn, Xuân Huân
- Phạm, Khánh Toàn
- Phạm, Thị Mai, 1960-
- Trần, Thiện Cường, 1976-
- Trần, Thị Quỳnh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.7 TR-Q 2010.
|
|
|
The country life in the Red River Delta / Phan Huy Lê, Nguyễn Quang Ngọc, Nguyễn Đình Lê. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hanoi : The Gioi Publishers, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 307.72 PH-L 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 307.72 PH-L 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 307.72 PH-L 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 307.72 PH-L 1997.
|
|
|
Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ / Đặng Thị Diệu Trang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 HOI(ĐA-T) 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(ĐA-T) 2010.
|
|
|
|
|
|
自然と共生するメコンデルタ. Volume 7 / 春山成子 著. by Series: 日本地理学会『海外地域研究叢書』 ; 7
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 古今書院 , 2009
Title translated: Shizen to kyoseisuru mekon deruta.; The Mekong river delta: their nature is harmony with agriculture and ecology.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 915.9 SHI(7) 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mô hình toán đối với sự phát triển kinh tế dưới tác động của sự thay đổi môi trường và quá trình đô thị hoá của đồng bằng sông Hồng : Đề tài NCKH. QT 02.04 / Chu Đức by
- Chu, Đức
- Lê, Đình Định
- Nguyễn, Dư
- Nguyễn, Minh Tuấn
- Nguyễn, Viết Triều Tiên, 1950-
- Nguyễn, Văn Mậu, 1949-
- Trần, Huy Hổ, 1942-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 CH-Đ 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục ngoại ngữ ở trường trung học phổ thông những năm đổi mới tại một số tỉnh thành đồng bằng Bắc Bộ - Thực trạng và giải pháp : Đề tài NCKH. QGTĐ.04.07 / Trần Hữu Luyến by
- Trần, Hữu Luyến, 1947-
- Đặng, Văn Cúc
- Bùi, Hiền
- Đỗ, Thị Châu
- Nguyễn, Thị Phương Hoa
- Phan, Bích Ngọc
- Đào, Cẩm Nhung
- Nguyễn, Quang Thuấn
- Trần, Quốc Thành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH Ngoại ngữ 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 407 TR-L 2007.
|