Results
|
|
Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Chủ biên : Nguyễn Mạnh Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN và CN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.46 VIE(BIE) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 VIE(BIE) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 VIE(BIE) 2010.
|
|
|
Quản lý biển / Lê Đức Tố ... [et al.]. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (50)Call number: 551.46 QUA 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 QUA 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biển Đông. Tập 4, sinh vật và sinh thái biển / Cb. : Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.46 BIE(4) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 BIE(4) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BIE(4) 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biển Đông. Tập 3, địa chất - địa vật lý biển / Cb. : Mai Thanh Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.46 BIE(3) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 BIE(3) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BIE(3) 2003.
|
|
|
|
|
|
Biển Đông. Tập 2, khí tượng thuỷ văn động lực biển / Cb. : Phạm Văn Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.46 BIE(2) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.46 BIE(2) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 BIE(2) 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu biến động cảnh quan và đa dạng sinh học, nguồn lợi thủy, hải sản vùng cửa sông ven biển huyện Tiên Lãng, Hải Phòng : Đề tài NCKH. QG.07.13 / Nguyễn Hữu Nhân by
- Nguyễn, Hữu Nhân, 1960-
- Bùi, Liên Phương
- Bùi, Thị Phong Lan
- Hoàng, Thị Huyền
- Hoàng, Thị Hồng Liên
- Nguyễn, Thị Việt Hà
- Nguyễn, Xuân Huấn, 1952-
- Phạm, Thùy Linh
- Trần, Văn Thụy, 1958-
- Đinh, Thị Trà Mi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.69 NG-N 2009.
|
|
|
|
|
|
Địa chất môi trường / Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Thế Thôn by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 551 NG-H 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551 NG-H 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 NG-H 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Địa chất môi trường / Nguyễn Đình Hoè, Nguyễn Thế Thôn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 NG-H 2001.
|
|
|
|