Results
|
|
|
|
|
Câu tiếng Việt / Nguyễn Thị Lương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.9225 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9225 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9225 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225 NG-L 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
现代汉语常用句式
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 北京教育, 1987
Title translated: Các mẫu câu thường dùng trong tiếng hán hiện đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 CAC 1987.
|
|
|
新汉语三百句 / 张亚军 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 北京语言学院, 1984
Title translated: 300 câu hán ngữ mới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 TRU 1984.
|
|
|
外国人学汉语病句分析
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 北京语言学院, 1986
Title translated: Phân tích những câu sai người nước ngoài học tiếng Hán thường gặp.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 PHA 1986.
|
|
|
|
|
|
现代汉语常用句式 / 黄章恺 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: 北京: 北京教育, 1987
Title translated: Mẫu câu thường dùng trong tiếng hán hiện đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 HOA 1987.
|
|
|
Thi công móng trụ mố cầu/ Nguyễn Trâm ... [et al.] by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.158 THI 2012.
|
|
|
Bài tập Thiết kế kết cấu thép / Trần Thị Thôn by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 693.71076 TR-T 2013.
|
|
|
|
|
|
Công dân toàn cầu / Mark Gerzon ; Dịch: Đinh Thụy Mỹ Quỳnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 303.48 GER 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
长句分析 / 高更生 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 中国社会科学, 1988
Title translated: Phân tích câu dài.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.109 CAO 1988.
|
|
|
|
|
|
Để học tốt sinh học 10 / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân by
Edition: Tái bản có chỉnh lý theo Chương trình giảm tải
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQGTPHCM , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 570.76 NG-S 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 570.76 NG-S 2012, ...
|
|
|
|
|
|
Bộ sách sinh lý con người Thế nào? Tại sao? Để làm gì?. Tập 1, Máu / Nguyễn Ngọc Lanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ...
|