Refine your search

Your search returned 1101 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Thời đại nguyên tử : L' Âge atomique / Biên dịch: Trần Hữu Độ by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2019
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Câu tiếng Việt / Nguyễn Thị Lương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.9225 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9225 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9225 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9225 NG-L 2006.

Cấu tạo chất đại cương / Chủ biên : Lâm Ngọc Thiềm ; Lê Kim Long by
Edition: In lần 2 (có sửa chữa và bổ sung)
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 541 LA-T 2004.

Hỏi đáp thiết kế & thi công kết cấu nhà cao tầng / Triệu Tây An ... [et al.] ; Biên dịch: Nguyễn Đăng Sơn ; Hiệu đính: Vũ Trường Hạo by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 690.383 HOI 2012.

现代汉语常用句式
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 北京教育, 1987
Title translated: Các mẫu câu thường dùng trong tiếng hán hiện đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 CAC 1987.

新汉语三百句 / 张亚军 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 北京语言学院, 1984
Title translated: 300 câu hán ngữ mới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 TRU 1984.

外国人学汉语病句分析
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 北京语言学院, 1986
Title translated: Phân tích những câu sai người nước ngoài học tiếng Hán thường gặp.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 PHA 1986.

Microsoft internet explorer 5.0 / Kenneth C. Laudon, Jim Doughty, Kenneth Rosenblatt by
Edition: Brief ed.
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.67 LAU 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.67 LAU 2000, ...

现代汉语常用句式 / 黄章恺 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: 北京: 北京教育, 1987
Title translated: Mẫu câu thường dùng trong tiếng hán hiện đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.15 HOA 1987.

Thi công móng trụ mố cầu/ Nguyễn Trâm ... [et al.] by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.158 THI 2012.

Bài tập Thiết kế kết cấu thép / Trần Thị Thôn by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 693.71076 TR-T 2013.

Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm địa lí 6 : biên soạn theo chương trình mới / Hồ Văn Mạnh by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 HO-M 2010.

Công dân toàn cầu / Mark Gerzon ; Dịch: Đinh Thụy Mỹ Quỳnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 303.48 GER 2011, ...

Tọa độ cấu trúc gia đình và xã hội người jörai = Coordonnées, structures Jörai, familiales et sociales / Jacques Dournes ; Dịch: Nguyễn Phương Chi ; Hiệu đính & giới thiệu: Nguyên Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 305.89922 DOU 2021.

The badminton library of sport and pastimes : Criket / P. F. Warner, W. Henry by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: London : Longman Green and Co, 1920
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 796.3 WAR 1920.

长句分析 / 高更生 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 中国社会科学, 1988
Title translated: Phân tích câu dài.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.109 CAO 1988.

Kết cấu thép: cấu kiện cơ bản / Chủ biên: Phạm Văn Hội ; Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 624.1821 KET 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 624.1821 KET 2013, ...

Để học tốt sinh học 10 / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân by
Edition: Tái bản có chỉnh lý theo Chương trình giảm tải
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQGTPHCM , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 570.76 NG-S 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 570.76 NG-S 2012, ...

Giáo trình thiết kế các phương án cầu / Nguyễn Viết Trung (Chủ biên) ; Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Đức Thị Thu Định, Trần Anh Đạt by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 624.2 GIA 2010.

Bộ sách sinh lý con người Thế nào? Tại sao? Để làm gì?. Tập 1, Máu / Nguyễn Ngọc Lanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ...

Pages