Refine your search

Your search returned 44 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
<217 = Hai trăm mười bảy> món ăn ngon dễ làm : tri thức gia đình / Đỗ Quang Ân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.5 ĐO-A 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.5 ĐO-A 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 664.028 NG-P 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 664.028 NG-P 2004.

Chế biến dược liệu : sách đào tạo bác sỹ y học cổ truyền / Chủ biên. : Nguyễn Phương Dung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615 CHE 2011, ...

Sản xuất và chế biến sắn / Đinh Văn Lữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 633.6 ĐI-L 1972, ...

Bảo quản hoa màu và chế biến các món ăn / Hoàng Phương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633 HO-P 1978.

Kỹ thuật ép dầu và chế biến dầu mỡ thực phẩm / Nguyễn Quang Lộc, Lê Văn Thạch, Nguyễn Nam Vinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 664.3 NG-L 1971.

Phương pháp chế biến thuốc cổ truyền / Phạm Xuân Sinh by
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học , 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615.8 PH-S 2006, ...

Công nghệ lọc và chế biến dầu / Lưu Cẩm Lộc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 665.4 LU-L 2013.

Cách trồng và chế biến thuốc lá / Phan Năng, Phan Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.71 PH-N 1957.

Improving Indonesia's beef industry / P.U. Hadi ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: Canberra : ACIAR, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 664 IMP 2002.

Phát triển công nghiệp chế biến nông sản ở Việt Nam / Mai Thị Thanh Xuân, Ngô Đăng Thành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.4 MA-X 2006, ...

Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Bách Khoa - Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 664.02 TO-M 2013, ...

The cuisine of Viet Nam nourishing a culture / Compiled by: Annabel Jackson, Hàm Châu, Vân Chi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641.59597 CUI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641.59597 CUI 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 641.59597 CUI 2005, ...

Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế / Lê Văn Việt Mẫn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 637.1 LE-M 2013.

Làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới ở châu thổ sông Hồng : nghiên cứu hai làng Dương Liễu và Đại Bái / Nguyễn Tuấn Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 680.9597 NG-A 2019. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 680.9597 NG-A 2019, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 680.9597 NG-A 2019. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng hành / Nguyễn Thị Minh Hiền by
Edition: In lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 665.7 NG-H 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 665.7 NG-H 2010.

Giáo trình nguyên lý cắt vật liệu gỗ / Hoàng Tiến Đượng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 674 HO-Đ 2016.

Nghệ thuật nấu ăn toàn tập / Quốc Việt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Văn nghệ Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.5 QU-V 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Giáo trình kinh tế thuỷ sản / Cb. : Vũ Đình Thắng, Nguyễn Viết Trung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.371 GIA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.371 GIA 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Pages