Results
|
|
|
|
|
Дипломатический словарь : в трех томах. том 1, А-И
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Политиздат, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.203 ДИП(1)1971.
|
|
|
Ngoại giao Việt Nam 2010
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Chính trị Quốc gia, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 NGO 2012.
|
|
|
Sự thật về quan hệ Việt Nam - Trung Quốc trong 30 năm qua
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 327.597051 SUT 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597051 SUT 1979.
|
|
|
|
|
|
Góp phần tìm hiểu lịch sử quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ / Phạm Xanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.597073 PH-X 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597073 PH-X 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 327.597073 PH-X 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597073 PH-X 2006.
|
|
|
Ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do : 1945-1975 / Cb. : Nguyễn Phúc Luân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 327.597 NGO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597 NGO 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.597 NGO 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình Quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ 1940 đến nay / Vũ Dương Ninh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 327.597 VU-N 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597 VU-N 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.597 VU-N 2015, ...
|
|
|
La diplomatie Vietnamienne : questions et réponses
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Fre
Publication details: H. : Editions Thế Giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 327.597 DIP 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 327.597 DIP 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.597 DIP 2005, ...
|
|
|
Hiệp hội các nước Đông Nam Á (Asean)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.59 HIE 1995, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan hệ Việt - Mỹ 1939 - 1945 / Phạm Thu Nga by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597073 PH-N 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm mươi năm ngoại giao Việt Nam 1945 - 1995 [2 tập] / Lưu, Văn Lợi by
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 1996-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 LU-L 1998. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|