Results
|
|
Who's who in the East : 1986 - 1987
Edition: 21 st ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Illinois : Marquis, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 012 WHO 1986.
|
|
|
|
|
|
Những tấm gương sáng / Sưu tầm, biên soạn: Anh Ba, Thùy Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Dân trí , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 920.02 NHU 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920.02 NHU 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 920.02 NHU 2012.
|
|
|
<The> Way he lives
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: South Vietnam : Liberation, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 WAY 1965.
|
|
|
Những người cùng thời Series: Tủ sách kiến thức thời đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 NHU 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiền tài là nguyên khí quốc gia : kỷ niệm lần thứ 500 năm mất Thân Nhân Trung 1499-1999
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bắc Giang : TT UNESCO-Bảo tàng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922 HIE 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922 HIE 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922 HIE 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922 HIE 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Giai thoại lịch sử Việt Nam. Tập 1 (bộ 2 tập) / Tuyển soạn : Kiều Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 GIA(1) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 GIA(1) 2002.
|
|
|
Đại từ điển danh nhân Trung Quốc : nhân vật lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 ĐAI 1990.
|
|
|
|
|
|
Bí mật về tám vị tổng thống Trung Quốc. Tập 2 / Cb. : Vương Hiểu Minh ; Ngd. : Trần Khang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 328.3 BIM(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 328.3 BIM(2) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 328.3 BIM(2) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 328.3 BIM(2) 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam nghĩa liệt sử / Bs. : Đặng Đoàn Bằng ; Ngd. : Tôn Quang Phiệt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 VIE 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 VIE 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.70092 VIE 1972, ...
|
|
|
Kalinin / A. Tônmasép ; Ngd. : Đào Nguyên Hưng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.43 TOM 1978, ...
|
|
|
Thượng tướng quân Doãn Nỗ và họ Doãn trong lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 THU 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 THU 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.70092 THU 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7003 NG-T 1999. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|