Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy định hiện hành về kế toán - kiểm toán
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 QUY 1997, ...
|
|
|
Hỏi - đáp về bảo hiểm xã hội
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59702 HOI 1999.
|
|
|
Hệ thống các quy định pháp luật về lao động quy định việc làm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 HET 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 HET 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 HET 2005, ...
|
|
|
Hỏi và đáp về chính sách đối với người có công với cách mạng/ Thu Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59703286 TH-H 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59703286 TH-H 2001.
|
|
|
Các quy định pháp luật về công chứng, giám định hộ khẩu và hộ tịch
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597082 CAC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 342.597082 CAC 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy định pháp luật về giáo dục đặc biệt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 QUY 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 QUY 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 QUY 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 QUY 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những quy định pháp luật về chuyên gia, tư vấn trong lĩnh vực kinh tế - pháp lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 NHU 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NHU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 NHU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 NHU 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các quy định pháp luật về phí và lệ phí
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597057 CAC 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Các quy định pháp luật về sở hữu công nghiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 CAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 CAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 343.597 CAC 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Một số quy định pháp luật về chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ nhân dân
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 MOT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 MOT 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 MOT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597 MOT 2001, ...
|
|
|
Những quy định pháp luật về luật hôn nhân và gia đình / Bs. : Nguyễn Ngọc Điệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Other title: - Những quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 NHU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 NHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 NHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 NHU 2001.
|