Refine your search

Your search returned 141 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Поединок столетия : документальная повесть. выпск 21 / Ваксберг А. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Мол. гвардия, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.72 Вак(21) 1971.

Hướng dẫn thực hành Marketing căn bản / Chủ biên Trần Văn Hoè, Lê Đắc Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 381.1 HUO 2012, ...

Thuyết tương đối cho mọi người / Martin Gardner ; Ngd.: Đàm Xuân Tảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG., 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.11 GAR 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.11 GAR 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.11 GAR 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.11 GAR 2001, ...

Lưu trữ tài liệu các công trình xây dựng / Nguyễn Minh Phương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 026.69 NG-P 2015.

Hóa học nâng cao 10 : bồi dưỡng học sinh giỏi - ôn luyện vào Đại học và Cao đẳng / Ngô Ngọc An by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540.76 NG-A 2009.

Nhận dạng các form tài liệu : Đề tài NCKH QC.06.01 / Đặng Việt Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 006.4 ĐA-D 2007.

Từ vựng tiếng Anh cho người luyện thi TOEIC / Thanh Bình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 428.1 TH-B 2013.

Hướng dẫn giải nhanh bài tập hoá học : bài giảng chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi đại học. Tập 2 / Cao Cự Giác by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540.76 CA-G(2) 2006.

Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn. Tập 2 / M. Ilin by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá-thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551.5 ILI(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.5 ILI(2) 2001, ...

Lettres, souvenirs, documents / Lénine, Gorki by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Fre
Publication details: M. : Éditions du progrès, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.43 LEN 1958.

Совместные научные труды ученых социалистических стран в области общественных наук
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Ул. Красикова, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 016 СОМ 1984.

Hướng dẫn giải nhanh bài tập hóa học : bài giảng chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi đại học. Tập 3 / Cao Cự Giác by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540.76 CA-G(3) 2006.

Giáo trình biên mục mô tả / Vũ Văn Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (121)Call number: 025.32 VU-S 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 025.32 VU-S 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 025.32 VU-S 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 025.32 VU-S 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).

Cẩm nang ôn luyện sinh học / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570.71 LE-T 2006.

Ôn thi đại học môn vật lí : phân loại và phương pháp giải toán vật lí : dao động và sóng cơ học. Dao động điện và sóng điện từ. Chuyển động chất điểm / Trần Trọng Hưng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.07 TR-H 2006.

Ôn luyện bài tập thi đại học sinh học / Cb. : Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570.76 ONL 2006.

「超」整理法 : 情報検索と発想の新システム / 野口悠紀雄著 by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Japanese
Publication details: Tokyo: 中央公論社, 1993
Title translated: "Chō" seirihō jōhō kensaku to hassō no shin shisutemu / Noguchi Yukio cho.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Câu hỏi lí thuyết vật lí và những suy luận có lí : gồm 208 câu hỏi ôn luyện thi cao đẳng & đại học theo tinh thần mới / Trần Văn Dũng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.07 TR-D 2003.

Hướng dẫn luyện thi hsk : có kèm băng cassete, đĩa CD / Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng (biên dịch) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.182 HUO 2006.

Hướng dẫn làm các bài thi vào các trường đại học (1970-1980) : Môn Địa lí / Trần Đình Gián by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.7 TR-G 1982.

Pages