Results
|
|
Lịch sử Đảng bộ thành phố Hà Nội. Tập 1, 1926-1945
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597075 LIC(1) 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597075 LIC(1) 2012, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597075 LIC(1) 2012, ...
|
|
|
|
|
|
爆発する都市 : 生活はどう変わる / 清水馨八郎 著 ((講談社現代新書)) by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Tokyo: 講談社, 1965
Title translated: Bakuhatsu suru toshi : seikatsu wa dō kawaru / Shimizu Keihachiro cho.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Marketing địa phương của Tp. Hồ Chí Minh / Cb. : Hồ Đức Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Văn hoá Sài gòn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.8 MAR 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 MAR 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.8 MAR 2005, ...
|
|
|
Địa chí văn hoá Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 TR-G 1987.
|
|
|
Từ điển Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh / Cb. : Thạch Phương, Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 039 TUĐ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 039 TUĐ 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 TUĐ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 TUĐ 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
地域主権への市町村合併 : 大都市化・分都市化時代の国土戦略 / 戸所隆 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Chiyoda: 古今書院, 2004
Title translated: Chiiki shuken eno shichōson gappei : daitoshika buntoshika jidai no kokudo senryaku / Takashi Todokoro.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Lịch sử Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh / Phạm Văn Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : VHSG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597075 PH-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597075 PH-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597075 PH-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597075 PH-T 2007.
|
|
|
Nghiên cứu xác lập cơ sở khoa học cho xây dựng Đô thị Đại học phát triển bền vững, đề xuất áp dụng cho Dự án Xây dựng Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc : Đề tài NCKH. QGTĐ.11.07 / Trần Mạnh Liểu ; Mẫn Quang Huy, ... [et al.] by
- Trần, Mạnh Liểu
- Mẫn, Quang Huy
- Nguyễn, Ngọc Trực
- Hoàng, Minh Đức
- Lê, Hoàng Phương
- Hoàng, Hải
- Phạm, Thị Nhâm
- Nguyễn, Quang Huy
- Đoàn, Huy Hiên
- Nguyễn, Văn Thương
- Vũ, Hoàng Anh
- Hoàng, Đình Thiện
- Nguyễn, Thị Khang
- Bùi, Bảo Trung
- Nguyễn, Thị Thanh Mai
- Trương, Văn Thịnh
- Nguyễn, Trọng Thức
- Nguyễn, Thị Huế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu Đô thị , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 307.762 TR-L 2015.
|
|
|
The Sociology of Urban living / Harold E. Nottridge by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: London : Routledge & Kegan Paul , 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305 NOT 1972.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Governing states and Cities / David C. Saffell, Harry Basehart by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y.,... : McGraw-Hill companies, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 353.9 SAF 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 353.9 SAF 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 353.9 SAF 1997, ...
|
|
|
|