Refine your search

Your search returned 460 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Viễn thám / Lê Văn Trung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.367 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.367 LE-T 2005, ...

Địa vật lý thăm dò. Tập 2 / Cb. : Phạm Năng Vũ ; Lâm Quang Thiệp, Tôn Tích Ái by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551 ĐIA(2) 1980, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 551 ĐIA(2) 1980, ...

<The> apple cart / B. Shaw by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Foreign language, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 SHA 1985.

Практическая эстетика / Г. Земпер by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Искусство, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 111.85.

Giáo trình mĩ học đại cương : Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa / Lê Ngọc Trà, Lâm Vinh, Huỳnh Như Phương by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 111.85 LE-T 2013.

Chương trình hành động của Chính phủ phòng, chống tham nhũng, lãng phí / biên soạn: Thi Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 CHU 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 CHU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 CHU 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 CHU 2007.

Hỏi đáp về thâm canh cây ăn quả / Đinh Văn Lữ, Trần Như Ý by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634 ĐI-L 1978.

Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia : sách tham khảo / Cb. : Rick Stapenhurst, Sahr J. Kpundeh ; Ngd. : Trần Thị Thái Hà ; Hđ. : Vũ Cương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 364.1 KIE 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 364.1 KIE 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 364.1 KIE 2002, ...

Luật phòng, chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597088 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 342.597088 LUA 2008.

Địa lý đại cương thảm thực vật / J.Schmithusen ; Ngd. : Đinh Ngọc Trụ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 581 SCH 1976.

Đồng cỏ nhiệt đới. Tập 1 / Ngd.: Trịnh Văn Thịnh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học , 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.08 ĐON(1) 1969. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.08 ĐON(1) 1969.

Các phương pháp thẩm định giá quyền sở hữu trí tuệ / Đoàn Văn Trường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597048 ĐO-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597048 ĐO-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.597048 ĐO-T 2007, ...

Pháp lệnh thẩm phán và hội thẩm nhân dân
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 PHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.597 PHA 2002, ...

Các lý thuyết, mô hình, cách tiếp cận về quản trị nhà nước và phòng, chống tham nhũng : sách tham khảo / Nguyễn Thị Quế Anh, Vũ Công Giao, Nguyễn Hoàng Anh (Đồng chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hồng Đức , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.088 CAC 2018. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 342.088 CAC 2018, ...

Adventures in wonderland : A decade of club culture / Sheryl Garratt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: London : Headline Book, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 GAR 1998.

Mỹ học đại cương / Đỗ Văn Khang by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (121)Call number: 111.85 ĐO-K 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4).

Mỹ học cơ bản và nâng cao / Cb. : M.F. Ôp-Xi-An-Nhi-Cốp ; Ngd. : Phạm Văn Bích by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 111 MYH 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 111 MYH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 111 MYH 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Siêu hạn chiến : sách tham khảo / Kiều Lương, Vương Tương Tuệ ; Ngd. : Dương Quốc Anh, Nguyễn Đình Bảng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 355.02 KIE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.02 KIE 2003.

Kỹ thuật khoan thăm dò
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.2 KYT 1971.

<10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : cơ khí / Ngd. : Hồ Châu, Tạ Phú Chinh by Series: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001 MUO 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 MUO 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 001 MUO 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 001 MUO 1999, ...

Pages