Results
|
|
Viễn thám / Lê Văn Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.367 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.367 LE-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
<The> apple cart / B. Shaw by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Foreign language, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 SHA 1985.
|
|
|
Практическая эстетика / Г. Земпер by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Искусство, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 111.85.
|
|
|
|
|
|
Chương trình hành động của Chính phủ phòng, chống tham nhũng, lãng phí / biên soạn: Thi Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 CHU 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 CHU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 CHU 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 CHU 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật phòng, chống tham nhũng và văn bản hướng dẫn thi hành
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597088 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 342.597088 LUA 2008.
|
|
|
|
|
|
Đồng cỏ nhiệt đới. Tập 1 / Ngd.: Trịnh Văn Thịnh ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học , 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636.08 ĐON(1) 1969. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 636.08 ĐON(1) 1969.
|
|
|
Các phương pháp thẩm định giá quyền sở hữu trí tuệ / Đoàn Văn Trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597048 ĐO-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597048 ĐO-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.597048 ĐO-T 2007, ...
|
|
|
Pháp lệnh thẩm phán và hội thẩm nhân dân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 PHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 345.597 PHA 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỹ học đại cương / Đỗ Văn Khang by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (121)Call number: 111.85 ĐO-K 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4).
|
|
|
Mỹ học cơ bản và nâng cao / Cb. : M.F. Ôp-Xi-An-Nhi-Cốp ; Ngd. : Phạm Văn Bích by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 111 MYH 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 111 MYH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 111 MYH 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật khoan thăm dò
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.2 KYT 1971.
|
|
|
<10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : cơ khí / Ngd. : Hồ Châu, Tạ Phú Chinh by Series: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001 MUO 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 MUO 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 001 MUO 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 001 MUO 1999, ...
|