Results
|
|
Thuật ngữ thông dụng về chứng khoán và thị trường chứng khoán / Cb. : Bùi Nguyên Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.64 THU 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.64 THU 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.64 THU 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gia nhập WTO cơ hội vàng trong đầu tư chứng khoán và thị trường chứng khoán / Lê Thành Kính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 332.64 LE-K 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.64 LE-K 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.64 LE-K 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.64 LE-K 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : LĐXH, 2005
Other title: - Giáo trình Thị trường chứng khoán
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.642 BU-Y 2005.
|
|
|
|
|
|
Hỏi đáp về thị trường chứng khoán / Đặng Quang Gia by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.642 ĐA-G 2007, ...
|
|
|
Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.64 LE-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332.64 LE-T 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu tư chứng khoán / Bùi Trí Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tài chính, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.64 BU-D 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 332.64 BU-D 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chứng khoán và thị trường chứng khoán / Phạm Văn Quan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Other title: - Chứng khoán & tìm hiểu thị trường chứng khoán
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.642 PH-Q 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.642 BU-Y 2006.
|
|
|
|
|
|
|