Results
|
|
|
|
|
Từ điển Nga - Việt : khoảng 43.000 từ. Tập 2, П - Я / K.M. Alikanôp, V.V. Ivanôp, I.A. Malkhanôva by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 491.73 ALI(2) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 491.73 ALI(2) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 491.73 ALI(2) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.73 ALI(2) 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt thực hành / Chủ biên. : Nguyễn Minh Thuyết ; Nguyễn Văn Hiệp by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.9228 TIE 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Cơ sở tiếng Việt / Hữu Đạt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VH-TT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 HU-Đ 2000.
|
|
|
Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by
Edition: Tái bản lần 7
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (41)Call number: 495.9222 NG-G 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (8).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình ngữ âm tiếng Việt tinh giản / Vương Hữu Lễ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 495.9221 VU-L 2013, ...
|
|
|
Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.922 NG-D 2011, ...
|
|
|
Giáo trình ngữ âm tiếng Việt / Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9221 VU-L 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9221 VU-L 1994, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (44)Call number: 495.9221 VU-L 1994, ...
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt thực hành / Cb. : Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng by
Edition: Tái bản lần 10
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 495.9228 BU-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 495.9228 BU-T 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (274)Call number: 495.9228 BU-T 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.9228 BU-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (10).
|
|
|
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Uỷ ban khoa học xã hội Việt nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.9225 NGU 1983, ...
|
|
|
Ngữ Pháp tiếng Việt phổ thông. Tập 2 / Diệp Quang Ban by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và GDCN, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9225 DI-B(2) 1989.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 495.922 NG-G 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.922 NG-G 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 NG-G 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 495.922 NG-G 2000, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|