Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Пропионовокислые бактерии / Л. Ц. Воробоьева by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: M.: MГУ, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 579 BOP 1996.
|
|
|
|
|
|
Đánh giá thành phần loài và phân bố khu hệ tảo và vi khuẩn Lam vùng Mã Đà (Tỉnh Đồng Nai) và khả năng chỉ thị môi trường của chúng / Đặng Thị Sy by
- Đặng, Thị Sy, 1947-
- Nguyễn, Anh Đức, 1979-
- Nguyễn, Hoài An, 1975-
- Nguyễn, Minh Lan
- Nguyễn, Thùy Liên, 1981-
- Trần, Văn Thụy, 1958-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 579 ĐA-S 2006.
|
|
|
Vi khuẩn y học / Chủ biên: Lê Văn Phủng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 616.9 VIK 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein by
Edition: 3rd ed.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Dubuque, IA. : Wm.C.Brown Publishers, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 579 PRE 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 579 PRE 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đặc tính một số lectin có tác dụng phát hiện các vi khuẩn gây nhiễm độc thực phẩm : Đề tài NCKH. QGTĐ.07.05 / Bùi Phương Thuận by
- Bùi, Phương Thuận
- Lê, Quý Thưởng
- Nguyễn, Quang Huy, 1974-
- Nguyễn, Thị Thanh Nga
- Nguyễn, Văn Mùi
- Ngô, Tự Thành, 1945-
- Phạm, Văn Ty, 1941-
- Trịnh, Hồng Thái, 1957-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 BU-T 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (98)Call number: 579 VU-Đ 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 579 VU-Đ 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 579 VU-Đ 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu Ảnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 660.6 KI-A 2010, ...
|