Results
|
|
Nghiên cứu phát triển robot thuyết minh và hướng dẫn : Đề tài NCKH.QG.17.69 / Chử Đức Trình by
- Chử, Đức Trình
- Trần, Quốc Long
- Nguyễn, Ngọc An
- Đinh, Triều Dương
- Lê, Thanh Hà
- Nguyễn, Việt Hà
- Phạm, Minh Triển
- Bùi, Thanh Tùng
- Trần, Thanh Tùng
- Hoàng, Văn Xiêm
- Nguyễn, Thị Thanh Vân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.892 CH-T 2020.
|
|
|
Xây dựng thiết bị chế tạo các hợp chất bán dẫn phát quang vùng cấm rộng và nghiên cứu các tính chất quang, từ của chúng : Đề tài NCKH. QG.07.45 / Phạm Văn Bền by
- Phạm, Văn Bền, 1951-
- Bùi, Hồng Vân
- Hoàng, Chí Hiếu 1970?
- Hoàng, Văn Hán
- Huỳnh, Đăng Chính
- Nguyễn, Châu 1939-
- Nguyễn, Duy Tiến
- Nguyễn, Ngọc Long 1943-
- Nguyễn, Thị Hệ
- Phan, Thanh Chương
- Phan, Trọng Tuệ
- Phạm, Hồng Quang 1958-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 535 PH-B 2008.
|
|
|
Nghiên cứu, đánh giá tiềm năng và triển vọng quặng Cu, Au, Ni khu vực Tây Bắc : Đề tài NCKH. KHCN-TB.13X/13-18 / Đặng Văn Bát ; Trần Mỹ Dũng ... [et al.] by
- Đặng, Văn Bát
- Trần, Mỹ Dũng
- Nguyễn, Văn Phổ
- Ngô, Xuân Thành
- Nguyễn, Quang Luật
- Hoàng, Văn Long
- Mai, Trọng Tú
- Đinh, Hữu Minh
- Nguyễn, Trung Kiên
- Nguyễn, Văn Quý
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Viện Công nghệ Địa chất và Khoáng sản , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 546.6 ĐA-B 2017.
|
|
|
Xác lập cơ sở khoa học xây dựng trạm quan trắc và cảnh báo sớm tai biến trượt lở tại Quốc lộ 06 trong bối cảnh biến đổi khí hậu: Đề tài NCKH.QG.16.90 / Vũ Văn Tích; Nguyễn Hồng Minh ... [et al.] by
- Vũ, Văn Tích
- Nguyễn, Hồng Minh
- Nguyễn, Văn Hướng
- Lê, Quang Thảo
- Bùi, Quang Hưng
- Phạm, Hùng Thanh
- Nguyễn, Ngọc Trực
- Nguyễn, Thị Oanh
- Vũ, Việt Đức
- Hoàng, Văn Hiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Các khoa học liên ngành, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.3 VU-T 2018.
|
|
|
Nghiên cứu xây dựng phần mềm hệ thống thông tin đất đai cấp cơ sở ở khu vực đô thị (Thử nghiệm tại trường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội) : Đề tài NCKH. QG.08.14 / Trần Quốc Bình by
- Trần, Quốc Bình, 1969-
- Hoàng, Văn Hà
- Lê, Phương Thúy
- Lê, Thị Hồng, 1960-
- Lê, Văn Hùng
- Lương, Thị Thoa
- Nguyễn, Anh Tuấn
- Nguyễn, Hải Yến
- Nguyễn, Thị Thanh Hải
- Phạm, Thị Phin
- Đỗ, Thị Minh Tâm
- Trịnh, Thị Thắm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 TR-B 2010.
|
|
|
Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng (chủ biên) ... [et al.] by
- Phạm, Văn Ty
- Dương, Văn Hợp
- Nguyễn, Liên Hoa
- Đinh, Thúy Hằng
- Đào, Thị Lương
- Nguyễn, Thị Hoài Hà
- Lê, Hoàng Yến
- Nguyễn, Kim Nữ Thảo
- Nguyễn, Văn Bắc
- Hoàng, Văn Vinh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 579 VIS 2019, ...
|
|
|
Giáo trình thực tập công nghệ hóa học / Trần Thị Dung (chủ biên) ; Đào Sỹ Đức ... [et al.]] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 660.071 GIA 2021. Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 660.071 GIA 2021, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.071 GIA 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.071 GIA 2021. Not available: Phòng DVTT HT2: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình giới trong chính sách công = Gender in Public policy / Chủ biên: Dương Kim Anh ; Nguyễn Thanh Cầm ... [et al.] by
- Dương, Kim Anh
- Nguyễn, Thanh Cầm
- Phạm, Thu Hiền
- Trần, Thị Thu Hiền
- Vũ, Phương Ly
- Hoàng, Văn Nghĩa
- Cao, Tiến Sỹ
- Đàm, Thị Vân Thoa
- Hoàng, Hương Thủy
- Trần, Thị Thanh Thùy
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 320.6 GIA 2022, ... Not available: Phòng DVTT HT2: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Nghiên cứu phát triển các mô hình thị trường phù hợp cho người nghèo vùng Tây Bắc : Đề tài NCKH. KHCN-TB.10X/13-18 / Lương Minh Huân ; Phạm Thị Thu Hằng ... [et al.] by
- Lương, Minh Huân
- Phạm, Thị Thu Hằng
- Phạm, Thị Huyền
- Hoàng, Văn Hoan
- Bùi, Quang Tuấn
- Hà, Văn Hội
- Đoàn, Thúy Nga
- Nguyễn, Việt Thông
- Lê, Thanh Hải
- Lê, Thị Kim Thành
- Phạm, Đình Vũ
- Nguyễn, Thị Thu Giang
- Lê, Quang Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Viện Phát triển doanh nghiệp , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.8 LU-H 2016.
|
|
|
Thư viện thông minh 4.0 : Công nghệ - Dữ liệu - Con người (sách chuyên khảo) / Nguyễn Hoàng Sơn (Chủ biên) ; Nguyễn Huy Chương ... [et al.] ; Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện by
- Nguyễn, Hoàng Sơn, 1976-
- Nguyễn, Huy Chương, 1954-
- Lê, Bá Lâm, 1967-
- Vũ, Thị Kim Anh, 1967-
- Hoàng, Văn Dưỡng, 1970-
- Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin - Thư viện
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 025.17 THU 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 025.17 THU 2018, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 025.17 THU 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 025.17 THU 2018, ...
|
|
|
Phương pháp tối ưu tổ hợp trong công nghệ tri thức : Đề tài NCKH. QC.05.04 / Hoàng Xuân Huấn by
- Hoàng, Xuân Huấn, 1954-
- Đinh, Mạnh Tường
- Phạm, Hồng Nguyên
- Phạm, Hồng Thái
- Trần, Quốc Long
- Đặng, Thị Thu Hiền
- Hoàng, Văn Đức
- Nguyễn, Thị Xuân Hương
- Nguyễn, Hữu Mùi
- Nguyễn, Văn Vinh
- Hoàng, Thị Ngọc Trang
- Đỗ, Đức Đông, 1981-
- Lê, Minh Khôi
- Đỗ, Trung Tuấn, 1954-
- Đinh, Quang Huy
- Bùi, Ngọc Thăng
- Nguyễn, Phương Thái
- Nguyễn, Trung Thông
- Phạm, Hạ Thủy
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 006.3 HO-H 2006.
|