Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luật thương mại. Tập 1
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 GIA(1) 2009.
|
|
|
Giáo trình luật đất đai / Trường Đại học Luật Hà Nội
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 GIA 2009. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|
|
|
C++ & lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất by
Edition: Tái bản lần 2 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Other title: - C lập trình hướng đối tượng
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.133 PH-A 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhẫn thạch : Prix Goncourt 2008 / Atiq Rahimi ; Ngd. : Nguyên Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 RAH 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 RAH 2009.
|
|
|
|
|
|
人人身上都是一個時代 / 陳柔縉 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 臺北市 : 時報出版, 2009
Title translated: Anh hùng thời đại /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 301 TRA 2009.
|
|
|
劉宗周慎獨之學闡微 / 胡元玲 by Series: 中國哲學叢刊
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 臺北市 : 臺灣學生書局, 2009
Title translated: Giải thích thận trọng nghiên cứu Liu Zongzhou /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 GIA 2009.
|
|
|
左翼批判精神的鍛接 : 四〇年代楊逵文學與思想的歷史研究 / 黃惠禎著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北市 : 秀威資訊科技股份有限公司, 2009
Title translated: Quan trọng tinh thần của các mối hàn lại : Yang Kui bốn mươi năm lịch sử văn học và tư tưởng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 QUA 2009.
|
|
|
維繫傳統文化命脈 by Series: 面
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 中心站 : 晨星出版, 2009
Title translated: Duy trì huyết mạch của văn hóa truyền thống : xã hội học đại học và thơ ca thành viên Lâm Hưng Hồng /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.11 TRU 2009.
|
|
|
我是这样想的 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 杨照, 2009
Title translated: Tôi nghĩ như vậy /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.18 DUO 2009.
|
|
|
中國抒情傳統的再發現 : 一個現代學術思潮的論文選集. 中國文學研究叢書 2 / 柯慶明, 蕭馳主編 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北施 : 臺大出版中心, 2009
Title translated: Tái phát hiện lyric cổ truyền Trung Quốc : Một lựa chọn các giấy tờ học tập tư tưởng hiện đại /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 KHA(1) 2009.
|
|
|
中國經學相關研究博碩士論文目錄 : (1978-2007) / 主編林慶彰, 蔣秋華 ; 編輯陳亦伶. by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 臺北市 : 萬卷樓, 2009
Title translated: Repository Trung Quốc nghiên cứu điển Catalogue : (1978-2007) /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 DAN 2009.
|
|
|
日治時期的臺中. 系列3 Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台湾 : 國家圖書館, 2009
Title translated: Đài Loan trong thời Nhật chiếm đóng.
Availability: Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|