Results
|
|
Quản lý trong doanh nghiệp nhỏ / Hoàng Lê Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.4 HO-M 2005, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý và kỹ thuật quản lý / Thomas J. Robbins, Wayne D. Morrison by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 658 ROB 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 658 ROB 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 658 ROB 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 658 ROB 1999, ...
|
|
|
Đào tạo quản trị kinh doanh cho thế kỷ 21
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.3 ĐAO 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 ĐAO 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 658.3 ĐAO 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.3 ĐAO 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Quản lý chất lượng sản phẩm / Nguyễn Quốc Cừ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658.5 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 658.5 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 658.5 NG-C 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 658.5 NG-C 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ chế quản lý trong doanh nghiệp vừa và nhỏ Series: Tủ sách Nhà quản lý
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.4 COC 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.4 COC 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.4 COC 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý chất lượng sản phẩm/ Cb.: Đặng Đức Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.4 QUA 2001.
|
|
|
|
|
|
|