Results
|
|
Xã hội Đại Việt : qua bút ký của người nước ngoài / Lê Nguyễn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Văn nghệ TP. HCM, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 LE-N 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 LE-N 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 4 / Viện Sử học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1970.
|
|
|
Lịch sử Việt Nam. Tập 1 / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (17)Call number: 959.7 LIC(1) 1971, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 959.7 LIC(1) 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 LIC(1) 1971.
|
|
|
Vấn đề biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 VAN 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 VAN 1979.
|
|
|
Lược sử Hà Nội / Biên soạn : Nguyễn Văn Tân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 LUO 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LUO 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mười cuộc cải cách, đổi mới lớn trong lịch sử Việt Nam / Văn Tạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 959.7 VA-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 VA-T 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7 VA-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 VA-T 2006, ...
|
|
|
Việt Nam vong quốc sử / Phan Bội Châu ; Dịch và chú thích: Chương Thâu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 PH-C 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.703 PH-C 2015, ...
|
|
|
Sử học và hiện thực / Văn Tạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 VA-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 VA-T 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Di tích cách mạng Việt Nam. Tập 1, 1930-1945
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 DIT(1) 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 DIT(1) 1976.
|
|
|
Giai cấp công nhân Việt Nam / Trần Văn Giàu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.7032 TR-G 1961, ...
|