|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 43, Bộ Bảo Tích II
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(43) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 44, Bộ Bảo Tích III
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(44) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 10, Bộ Bản Duyên I
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(10) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 53, Bộ Đại Tập IV
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(53) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 57, Bộ Kinh Tập IV
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(57) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 58, Bộ Kinh Tập V
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(58) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 65, Bộ Kinh Tập XII
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(65) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 67, Bộ Kinh Tập XIV
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(67) [2000].
|
|
|
Hành trình Tuệ giác / Ajahn Chah ; Ngd. : Hiển Chơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Phương Đông, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 294.3 AJA 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 AJA 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình về nẻo giác / Thích Đạt Ma Khế Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Tôn giáo, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3927 ĐA-Đ 2013.
|
|
|
Việt Nam phật giáo sử lược / Mật Thể by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Văn học, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 200.9597 MA-T 19??.
|
|
|
|
|
|
Các vị thần trong phật giáo Trung Quốc / Mã Thư Điền ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cội nguồn của hạnh phúc / Howard C. Cutler ; Biên dịch : Huỳnh Văn Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 294.3 CUT 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 CUT 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 294.3 CUT 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 294.3 CUT 2008, ...
|
|
|
Góp phần tìm hiểu Phật giáo Nam bộ / Trần Hồng Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-L) 2019.
|