Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu về tác gia và tác phẩm / Giới thiệu và tuyển chọn: Nguyễn Trọng Hoàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2004, ...
|
|
|
Văn hóa Việt Nam những điều học hỏi : các bình diện văn hoá Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 VU-K 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 VU-K 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 VU-K 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn hoá Thăng Long - Hà Nội : Hội tụ và toả sáng / Cb. : Trần Văn Bính by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 VAN 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 VAN 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 VAN 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập. Tập 3 / Bs. : Tôn Thảo Miên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 VU-P(3) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 VU-P(3) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 VU-P(3) 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
当科学遇到宗教 / 著:伊安.巴伯 (美);译:苏贤贵 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 生活读书新知三联书店, 2004
Title translated: Khi khoa học hiện đại vấp phải tôn giáo /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 200 YAN 2004.
|
|
|
汉语中级听力教程.上册 : 生词和练习. 第二版 / 刘元满,王玉 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2004
Title translated: Giáo trình nghe trung cấp tiếng Trung : Từ mới và luyện tập..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.18 LUU 2004, ...
|
|
|
汉语中级听力教程.上册 : 课文. 第二版 / 刘元满,王玉 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2004
Title translated: Giáo trình nghe trung cấp tiếng Trung: Bài khóa..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.18 LUU(2) 2004, ...
|
|
|
许宝驯教楷书 : 柳体 / 许宝驯 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海人民美术出版社, 2004
Title translated: Hứa Bảo Thuần dạy viết chữ Khải - Liễu thể /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.11 HUA 2004, ...
|
|
|
翁闿运教楷书 : 颜体 / 翁闿运 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海 : 上海人民美术出版社, 2004
Title translated: Ông Khải Vận dạy viết chữ Khải - Nhan thể /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.11 ONG 2004, ...
|
|
|
Tôn giáo và đời sống hiện đại. Tập 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.6 TON(5) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.6 TON(5) 2004.
|
|
|
Tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh / Trần Văn Trà by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(TR-T) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-T) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-T) 2004.
|
|
|
Những truyện nông thôn / Nguyễn Huy Thiệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ cán bộ địa chính
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 SOT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 SOT 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 526.9 SOT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.9 SOT 2004.
|
|
|
Trần Thanh Mại toàn tập : ba tập. Tập 1 / Trần Thanh Mại ; St. : Hồng Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 TR-M(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TR-M(1) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 TR-M(1) 2004.
|