Refine your search

Your search returned 3924 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Những di sản văn hoá nổi tiếng của Trung Quốc / Cb. : Trương Tú Bình ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 NHU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).

Bội văn vận phủ. Tập 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: [Knxb.], 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 BOI(3) 19??.

Gào thét / Lỗ Tấn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: [Bắc Kinh], 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 LO 19??.

Từ nguyên : Quyển hợp đính
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Thương vụ ấn thư quán, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUN 1991.

Từ điển đọc kỹ thưởng thức thư hoạ Trung Quốc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Thanh nhiên Trung Quốc, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.

Từ điển đọc kỹ thưởng thức thơ kinh
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại học Hà Hải, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.

Từ điển thưởng thức tản văn hiện đại Trung Quốc / Vương Kỷ Nhân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Thượng Hải : Đại từ điển Hán Ngữ, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.103 VUO 1990, ...

Từ điển đọc kỹ thưởng thức tản văn hiện đại / Vương Bân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Nông thôn đọc vật, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 VUO 1988.

Từ điển thổ ngữ Bắc kinh
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1990.

Danh ngôn Trung Quốc / Vương Thụ Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: Sơn Tây : Sơn Tây nhân dân, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.951 VUO 1988.

世界汉语教学百科辞典 / 王国安 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 大辞典汉语, 1990
Title translated: Từ điển bách khoa dạy học tiếng Hán trên thế giới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 039 TUĐ 1990, ...

中国现代文学史参考资料: 中国革命文学的产生和发展(五四-1942). 第一卷,上册
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 高等教育, 1959
Title translated: Tài liệu tham khảo văn học sử hiện đại Trung Quốc : Thời kỳ nảy sinh và phát triển của cách mạng văn học Trung Quốc năm mươi bốn năm -1942.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.109 TAI(1.Q thượng) 1959, ...

中国现代文学史参考资料: 中国革命文学的产生和发展(五四-1942). 第一 卷
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 高等教育, 1959
Title translated: Tài liệu tham khảo văn học sử Trung Quốc hiện đại : Sự hình thành và phát triển cách mạng Trung Quốc (54 năm 1942).
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TAI(1) 1959.

Đề thi đẫm máu : tiểu thuyết trinh thám / Lôi Mễ ; Ngd. : Hương Ly by Series: Tâm lý tôi phạm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Văn học , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 LOI 2010.

Đỗ Phủ nhà thơ thánh với lịch sử hơn một nghìn bài thơ / Phan Ngọc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001.

Giáo trình Hán ngữ. Phiên bản mới = 汉语教程. 第三册, 下 / Trần Thị Thanh Liêm (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 495.178 GIA 2018.

国际贸易实务 (第七版) / 黎孝先 王健主编. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 对外经济贸易大学出版社, 2022
Title translated: Guo ji mao yi shi wu /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382 GUO 2022.

Lịch sử văn học Trung Quốc . Tập 1 / Ngd. : Lê Huy Tiêu, by
Edition: Tái bản lần 1 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.109 LIC(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 LIC(1) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LIC(1) 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.109 LIC(1) 1997.

Cái gốc để xây dựng Đảng nền tảng để cầm quyền ngọn nguồn của sức mạnh : sách tham khảo / Bd. : Lê Toan ... [et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 324.251 CAI 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 324.251 CAI 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.251 CAI 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 324.251 CAI 2001, ...

国际人才交流 = International Talent
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 国际人才交流杂志社, 1989-
Title translated: Giao lưu nhân tài quốc tế = International Talent.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370.

Pages