Results
|
|
Những di sản văn hoá nổi tiếng của Trung Quốc / Cb. : Trương Tú Bình ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 NHU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Bội văn vận phủ. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: [Knxb.], 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 BOI(3) 19??.
|
|
|
Gào thét / Lỗ Tấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: [Bắc Kinh], 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 LO 19??.
|
|
|
Từ nguyên : Quyển hợp đính
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Thương vụ ấn thư quán, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUN 1991.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức thư hoạ Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Thanh nhiên Trung Quốc, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức thơ kinh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Đại học Hà Hải, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 TUĐ 1988.
|
|
|
|
|
|
Từ điển đọc kỹ thưởng thức tản văn hiện đại / Vương Bân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Bắc Kinh : Nông thôn đọc vật, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.103 VUO 1988.
|
|
|
Từ điển thổ ngữ Bắc kinh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Bắc Kinh, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 TUĐ 1990.
|
|
|
Danh ngôn Trung Quốc / Vương Thụ Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: Sơn Tây : Sơn Tây nhân dân, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.951 VUO 1988.
|
|
|
世界汉语教学百科辞典 / 王国安 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 大辞典汉语, 1990
Title translated: Từ điển bách khoa dạy học tiếng Hán trên thế giới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 039 TUĐ 1990, ...
|
|
|
中国现代文学史参考资料: 中国革命文学的产生和发展(五四-1942). 第一卷,上册
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 高等教育, 1959
Title translated: Tài liệu tham khảo văn học sử hiện đại Trung Quốc : Thời kỳ nảy sinh và phát triển của cách mạng văn học Trung Quốc năm mươi bốn năm -1942.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.109 TAI(1.Q thượng) 1959, ...
|
|
|
中国现代文学史参考资料: 中国革命文学的产生和发展(五四-1942). 第一 卷
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京: 高等教育, 1959
Title translated: Tài liệu tham khảo văn học sử Trung Quốc hiện đại : Sự hình thành và phát triển cách mạng Trung Quốc (54 năm 1942).
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 TAI(1) 1959.
|
|
|
|
|
|
Đỗ Phủ nhà thơ thánh với lịch sử hơn một nghìn bài thơ / Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.1 ĐO(PH-N) 2001.
|
|
|
|
|
|
国际贸易实务 (第七版) / 黎孝先 王健主编. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 对外经济贸易大学出版社, 2022
Title translated: Guo ji mao yi shi wu /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382 GUO 2022.
|
|
|
Lịch sử văn học Trung Quốc . Tập 1 / Ngd. : Lê Huy Tiêu, by
Edition: Tái bản lần 1 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.109 LIC(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 LIC(1) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LIC(1) 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.109 LIC(1) 1997.
|
|
|
|
|
|
国际人才交流 = International Talent
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 国际人才交流杂志社, 1989-
Title translated: Giao lưu nhân tài quốc tế = International Talent.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370.
|