Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu thuyết phương Tây thế kỉ XVIII / Lê Nguyên Cẩn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 809 LE-C 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 809 LE-C 2014, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 809 LE-C 2014, ...
|
|
|
ことばと文化理解 : 異文化コミュニケーションへの展望 / 家村睦夫, 浮田真弓 編著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 武蔵野 : コレール社, 2003
Title translated: Kotoba to bunka rikai : Ibunka komyunikēshon eno tenbō / Mutsuo Iemura, Mayumi Ukida.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
Trung Quốc sau 5 năm gia nhập WTO / Cb. : Đỗ Tiến Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.951 TRU 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.951 TRU 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.951 TRU 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pháp lệnh dự trữ quốc gia và các văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.59704 PHA 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.59704 PHA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.59704 PHA 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
近世文学 : 作家と作品: 中村幸彥博士還暦記念論文集 by
Material type: Text; Format:
print
Language: jap
Publication details: 東京 : 中央公論社, 1973
Title translated: Kinsei bungaku : sakka to sakuhin: Nakamura Yukihiko hakushi kanreki kinen ronbunshū / Yukihiko Nakamura.
Availability: Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Dẫn luận thi pháp học văn học / Trần Đình Sử by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.1 TR-S 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.1 TR-S 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.1 TR-S 2017. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Các văn kiện gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới WTO của Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382.92 CAC 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382.92 CAC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382.92 CAC 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382.92 CAC 2006.
|
|
|
Văn hóa và triết lý phát triển trong tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ...
|