Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Môi trường kinh doanh năm 2006 : tạo việc làm
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Washington, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658 MOI 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Khiêu 90 năm tình bạn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 300.92 VUK 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 300.92 VUK 2006.
|
|
|
Mozart : Truyện ký danh nhân / Bằng Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 780.92 BA-V 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780.92 BA-V 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 780.92 BA-V 2006.
|
|
|
Người bị CIA cưa chân sáu lần / Mã Thiện Đồng by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006.
|
|
|
|
|
|
Tam Quốc và những bí quyết trong quản lý kinh doanh / Biên dịch :Lê Quang Lâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.409 TAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.409 TAM 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.409 TAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.409 TAM 2006, ...
|
|
|
Cách tạo ra một trăm triệu đô la / Trần Xuân Kiên by
Edition: Tái bản có bổ xung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 TR-K 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Phong trào Duy tân với các khuôn mặt tiêu biểu / Nguyễn Q. Thắng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70092 NG-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 NG-T 2007.
|
|
|
Huỳnh Thúc Kháng : con người và thơ văn 1876-1947 / Nguyễn Q. Thắng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 HU-K(NG-T) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 HU-K(NG-T) 2006.
|
|
|
|
|
|
Tuyệt quán luận / Bồ Đề Đạt Ma ; Ngd. : Vũ Thế Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 294.3 BOĐ 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 BOĐ 2006.
|
|
|
Land law / Diane Chappelle by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : Pearson/Longman, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.04 CHA 2006.
|
|
|
Lập trình Windows với C++. Tập 3 / Cb. : Lê Hoàng Huy ; Nguyễn Thanh Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.4 LAP(3) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.4 LAP(3) 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.4 LAP(3) 2006, ...
|
|
|
Nền tảng công nghệ J2ME & MIDP / Nguyễn Thị Bích Ngà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.39 NG-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.39 NG-N 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.39 NG-N 2006, ...
|
|
|
|