Results
|
|
Sinh học phân tử của tế bào / Lê Đức Trình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 572 LE-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 572 LE-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Di truyền học động vật / Phan Cự Nhân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 576 PH-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 576 PH-N 2001, ...
|
|
|
Các quy định pháp luật về quản lý nhà ở
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597043 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597043 CAC 2001, ...
|
|
|
Những quy định pháp luật về hợp đồng lao động và thoả ước lao động tập thể
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 NHU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 NHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597 NHU 2001, ...
|
|
|
Tuyển tập thơ Hán - Nôm Hồ Xuân Hương / Chú dịch và bình giải : La Trường Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ...
|
|
|
McGraw-Hill reading
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: NY. : McGraw-Hill, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 428.4 McG 2001. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 428.4 McG 2001.
|
|
|
|
|
|
腦筋稍轉彎
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北 : 玉樹圖書印刷有限公司, 2001
Title translated: Trắc nghiệm trí nhớ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 TRA 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tôn giáo và đời sống hiện đại. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin khoa học chuyên đề, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.6 TON(4) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.6 TON(4) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.6 TON(4) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.6 TON(4) 2001.
|
|
|
Mafia Sicile : mafia từ 1950 đến nay. Truyện tư liệu / Fabrizio Calvi ; Ngd. : Phạm Văn Ba by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Công an nhân dân, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 853 CAL 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 853 CAL 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 853 CAL 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 853 CAL 2001.
|
|
|
Trăng non ; Gặp gỡ ở La Pan Tẩn : tiểu thuyết / Ma Văn Kháng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 MA-K 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-K 2001.
|
|
|
|
|
|
Phẫu thuật ống tiêu hoá / Nguyễn Đức Ninh by
Edition: Tái bản lần thứ ba
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 611 NG-N 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Hợp tuyển văn học Châu Mỹ. Tập 1/ Tuyển chọn và biên soạn : Lê Huy Bắc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 897.08 HOP(1) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 897.08 HOP(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 897.08 HOP(1) 2001.
|
|
|
|
|
|
Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 532 PH-V 2001.
|