Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng tâm lý học văn hoá / Lê Đức Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (46)Call number: 302 LE-P 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 302 LE-P 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 302 LE-P 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Con đường tiếp cận lịch sử / Trần Lâm Biền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 TR-B 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TR-B 2013.
|
|
|
Trung Quốc sau 5 năm gia nhập WTO / Cb. : Đỗ Tiến Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.951 TRU 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.951 TRU 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.951 TRU 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Trạng nguyên, Tiến sĩ, Hương cống Việt Nam / Biên soạn : Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70092 TRA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 TRA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70092 TRA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.70092 TRA 2002.
|
|
|
Di sản thế giới tại Việt Nam. Tập 2 / Biên soạn: Bùi Đẹp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 DIS(2) 2012.
|
|
|
中国谜语大全 / 主编:王永平 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 呼伦贝尔 : 内蒙古文化出版社, 2003
Title translated: Câu đố Trung Quốc toàn tập.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.8 CAU 2003, ...
|
|
|
Di sản thế giới ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm công nghệ thông tin du lịch, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 DIS 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 DIS 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 DIS 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tục thờ thần và thần tích Nghệ An / Ninh Viết Giao by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NI-G) 2015.
|
|
|
|
|
|
Tang ma của người HMông ở suối Giàng / Nguyễn Mạnh Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-H) 2010.
|
|
|
|
|
|
|