Results
|
|
Hiện thực cách mạng và văn học nghệ thuật : tiểu luận / Hà Huy Giáp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922434 HA-G 1970, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922434 HA-G 1970, ...
|
|
|
Vì một nền văn nghệ mới Việt Nam : tiểu luận và phê bình / Xuân Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 XU-T 1971, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 XU-T 1971.
|
|
|
Thơ văn Á nam Trần Tuấn Khải / Khương Hữu Dụng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 KH-D 1984, ...
|
|
|
|
|
|
Luyện thêm chất thép cho ngòi bút : bình luận văn học / Nam Mộc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 NA-M 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NA-M 1978.
|
|
|
Mấy vấn đề văn học hiện thực phê phán Việt Nam / Nguyễn Đức Đàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NG-Đ 1968, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-Đ 1968.
|
|
|
Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận. Tập 2 / Đặng Thai Mai by
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1969. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1969, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử văn học Nga : thế kỷ 19 Tsec-nư-sep-xki / Hoàng Xuân Nhị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.709 HO-N 1962, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 891.709 HO-N 1962, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện Từ Thức / Vũ Ngọc Khánh, khảo thích và giải thiệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 TRU 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 TRU 1963.
|
|
|
|
|
|
Đặc khảo văn học dân gian Thừa thiên Huế / Lê Văn Chưởng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 LE-C 2012.
|
|
|
Tú Xương con người và tác phẩm / Bs. : Ngô Văn Phú by Series: Tủ sách thế giới văn học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quốc Tử Giám và trí tuệ Việt / Đỗ Văn Ninh by
Edition: In lần 3 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐO-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐO-N 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 ĐO-N 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 ĐO-N 2001, ...
|