Results
|
|
Khúc quân hành lặng lẽ : truyện tình báo / Nguyễn Bảo Hùng, Kim Ngân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 NG-H 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-H 1981.
|
|
|
|
|
|
Hành trình "Xương thủy tinh" / Nguyễn Thị Thu Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92234 NG-H 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 NG-H 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92234 NG-H 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 NG-H 2008.
|
|
|
Vũ Như Tô / Nguyễn Huy Tưởng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 NG-T 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 NG-T 2006.
|
|
|
Kẻ sỹ Thăng Long / Bằng Việt by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.9731 BA-V 2017.
|
|
|
Hàn Mặc Tử anh tôi / Nguyễn Bá Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Nxb. :Tp HCM, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 HA-T(NG-T) 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 HA-T(NG-T) 1991.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập tự lực văn đoàn. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TUY(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TUY(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TUY(2) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TUY(2) 1999.
|
|
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập : tiểu thuyết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922332 VU-P 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 VU-P 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922332 VU-P 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922332 VU-P 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Văn minh Việt Nam / Nguyễn Văn Huyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.89592 NG-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.89592 NG-H 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.89592 NG-H 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 305.89592 NG-H 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Biển cỏ miền Tây & Hình bóng cũ : tập truyện / Sơn Nam by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 SO-N 2009, ...
|
|
|
Hương rừng Cà Mau : tập truyện. Tập 3 / Sơn Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 SO-N(3) 2009, ...
|
|
|
Đạo giáo với văn hoá Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.6 NG-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.6 NG-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.6 NG-D 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Di sản thế giới tại Việt Nam. Tập 1 / Biên soạn: Bùi Đẹp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 DIS(1) 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 DIS(1) 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 DIS(1) 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 DIS(1) 2012.
|
|
|
Phan Đình Phùng con người và sự nghiệp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2007
Other title: - Phan Đình Phùng cuộc đời và sự nghiệp
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922 PH-P 2007.
|
|
|
|
|
|
|